QUYẾT ĐỊNH 02/2020 BAN HÀNH BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI TPHCM GIAI ĐOẠN 2020-2024

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 02/2020/QĐ-UBND

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020

 

QUYT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020 – 2024

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

Căn cứ Nghị định số 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổibổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tếkhu công nghệ cao;

Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đấtthu tiền thuê đấtthuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vn xác định giá đất;

Căn cứ Nghị quyết số 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành ph ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành ph Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 11186/TTr- STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn số 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành ph tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thẩm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo số 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020 Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trêđịa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận – huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vịtổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH

Nguyễn Thành Phong

 

QUY ĐỊNH

VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Chương I

PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

b) Tính thuế sử dụng đất;

c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê

g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất

h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao

Điều 2. Đối tượng áp dụng

1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể

2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đấtcá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất

3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan

Chương II

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐT

Điều 3. Đối với đất nông nghiệp

1. Phân khu vực và vị trí đất:

a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

– Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

– Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Mônhuyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

– Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ

b) Vị trí:

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

2. Bảng giá các loại đất nông nghiệp:

a) Bảng giá đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vc I

Khu vc II

Khu vực III

Vị trí 1

250000

200000

160000

Vị trí 2

200000

160000

128000

Vị trí 3

160000

128000

102400

b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vc III

Vị trí 1

300000

240000

192000

Vị trí 2

240000

192000

153600

Vị trí 3

192000

153600

122900

c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

190000

Vị trí 2

152000

Vị trí 3

121600

* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất

d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

250000

200000

160000

Vị trí 2

200000

160000

128000

Vị trí 3

160000

128000

102400

đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):

Đơn vị tính: đồng/m

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

135000

Vị trí 2

108000

Vị trí 3

86400

e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất

Điều 4. Đối với đất phi nông nghiệp

1. Phân loại đô thị:

a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất

b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V

c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng

2. Phân loại vị trí:

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.

Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất

3. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp

a) Bảng giá đất ở:

– Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm

b) Đất thương mại, dịch vụ:

– Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này)

– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực

c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:

– Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này)

– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực

d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề

đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề

e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề

g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ởsau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:

– Đất với đất thương mạidịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm

– Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm

h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất

Điều 5. Đối với các loại đất khác

1. Các loại đất nông nghiệp khác:

Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác

2. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:

a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản

b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất

c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính

3Đối với đất rừng phòng hộrừng đặc dụng:

Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất

4. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đấtcho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá

Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn

Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí

Chương III

ĐIU KHOẢN THI HÀNH

Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính. Cục Thuế thành phố, các sở – ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở – ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1
Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ALEXANDRE DE RHODES TRỌN ĐƯỜNG  

92.400

2

BÀ LÊ CHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

32.600

3

BÙI THỊ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

59.800

4

BÙI VIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

52.800

5

CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG  

57.800

6

CAO BÁ NHẠ TRỌN ĐƯỜNG  

33.900

7

CAO BÁ QUÁT TRỌN ĐƯỜNG  

46.200

8

CHU MẠNH TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

52.800

9

CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG  

66.000

10

CỐNG QUỲNH TRỌN ĐƯỜNG  

58.100

11

CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG  

35.500

12

CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG  

35.600

13

CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

115.900

14

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH    

96.800

15

CÔNG XÃ PARIS TRỌN ĐƯỜNG  

96.800

16

CÂY ĐIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

21.400

17

ĐINH CÔNG TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG  

32.600

18

ĐINH TIÊN HOÀNG LÊ DUN ĐIỆN BIÊN PHỦ

36.400

ĐIỆN BIÊN PHỦ VÕ THỊ SÁU

45.200

VÕ THỊ SÁU CẦU BÔNG

35.000

19

ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ ĐINH TIÊN HOÀNG

35.000

ĐINH TIÊN HOÀNG HAI BÀ TRƯNG

45.500

20

ĐẶNG DUNG TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

21

ĐẶNG THỊ NHU TRỌN ĐƯỜNG  

56.700

22

ĐẶNG TRẦN CÔN TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

23

ĐẶNG TẤT TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

24

ĐỀ THÁM VÕ VĂN KIỆT TRẦN HƯNG ĐẠO

30.300

24

ĐỀ THÁM TRẦN HƯNG ĐẠO PHẠM NGŨ LÃO

36.500

25

ĐỒNG KHỞI TRỌN ĐƯỜNG  

162.000

26

Đ QUANG ĐẨU TRỌN ĐƯỜNG  

39.600

27

ĐÔNG DU TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

28

HAI BÀ TRƯNG BẾN BẠCH ĐẰNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI

96.800

NGUYỄN TH MINH KHAI VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI

72.700

NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI CẦU KIỆU

58.200

29

HÒA MỸ TRỌN ĐƯỜNG  

22.100

30

HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG  

24.600

31

HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

32

HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ NAM KỲ KHỞI NGHĨA

92.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA QUÁCH THỊ TRANG

70.000

33

HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG  

26.300

34

HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG  

101.200

35

HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG  

92.400

36

HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

86.000

37

HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

38

HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

92.400

39

HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG  

30.200

40

HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT HÀM NGHI

41.300

HÀM NGHI TÔN THẤT THIỆP

68.900

41

KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG  

58.200

42

LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG HAI BÀ TRƯNG

101.200

HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG

78.500

43

LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG  

28.100

44

LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

38.800

45

LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

66.000

46

LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

46.600

47

LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG  

110.000

48

LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH NGUYỄN THỊ NGHĨA

88.000

NGUYỄN THỊ NGHĨA NGUYỄN TRÃI

79.200

49

LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

162.000

50

LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI HAI BÀ TRƯNG

115.900

HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG

110.000

51

LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC CALMETTE

48.400

CALMETTE PHÓ ĐỨC CHÍNH

59.400

52

LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG  

66.000

53

LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG  

83.600

54

LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

55

MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG  

40.600

56

MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG  

25.400

57

MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

58

MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG  

59.400

59

NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ HAI BÀ TRƯNG

61.400

HAI BÀ TRƯNG CỐNG QUỲNH

77.000

CỐNG QUỲNH NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

60

NAM KỲ KHỞI NGHĨA VÕ VĂN KIỆT HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI NGUYỄN THỊ MINH KHAI

75.600

61

NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG  

79.200

62

NGUYỄN CẢNH CHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

44.800

63

NGUYỄN CÔNG TRỨ NGUYỄN THÁI HỌC PHÓ ĐỨC CHÍNH

57.200

PHÓ ĐỨC CHÍNH HỒ TÙNG MẬU

73.000

64

NGUYỄN CƯ TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

57.500

65

NGUYỄN DU CÁCH MẠNG THÁNG 8 NAM KỲ KHỞI NGHĨA

57.200

NAM KỲ KHỞI NGHĨA HAI BÀ TRƯNG

66.000

HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG

57.200

66

NGUYỄN HUY TỰ TRỌN ĐƯỜNG  

35.100

67

NGUYỄN HUỆ TRỌN ĐƯỜNG  

162.000

68

NGUYỄN VĂN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

69

NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRỌN ĐƯỜNG  

25.400

70

NGUYỄN HỮU CẦU TRỌN ĐƯỜNG  

34.100

71

NGUYỄN KHẮC NHU TRỌN ĐƯỜNG  

37.000

72

NGUYỄN PHI KHANH TRỌN ĐƯỜNG  

25.400

73

NAM QUỐC CANG TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

74

NGUYỄN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG  

46.200

75

NGUYỄN THIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

74.800

76

NGUYỄN THÁI BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

57.100

77

NGUYỄN THÁI HỌC TRẦN HƯNG ĐẠO PHẠM NGŨ LÃO

61.600

ĐOẠN CÒN LẠI  

48.400

78

NGUYỄN THÀNH Ý TRỌN ĐƯỜNG  

32.200

79

NGUYỄN THỊ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

61.600

80

NGUYỄN TRUNG NGẠN TRỌN ĐƯỜNG  

37.000

81

NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ LỢI LÊ THÁNH TÔN

82.200

LÊ THÁNH TÔN NGUYỄN DU

77.000

82

NGUYỄN TRÃI NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG CỐNG QUỲNH

88.000

CỐNG QUỲNH NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

83

NGUYỄN VĂN CHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

66.000

84

NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT TRẦN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

85

NGUYỄN VĂN GIAI TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

86

NGUYỄN VĂN THỦ HAI BÀ TRƯNG MC ĐĨNH CHI

48.400

MẠC ĐĨNH CHI HOÀNG SA

44.000

87

NGUYỄN VĂN TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

88

NGUYỄN VĂN NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

32.300

89

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN BỈNH KHIÊM

66.000

NGUYỄN BỈNH KHIÊM HOÀNG SA

45.000

90

NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

48.800

91

NGÔ VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG  

47.700

92

NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

93

PASTEUR NGUYỄN THỊ MINH KHAI HÀM NGHI

79.500

HÀM NGHI VÕ VĂN KIỆT

69.600

94

PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

95

PHAN CHÂU TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

96

PHAN KẾ BÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

37.300

97

PHAN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

33.800

98

PHAN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

99

PHAN TÔN TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

100

PHAN VĂN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

35.200

101

PHAN VĂN ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

102

PHẠM HỒNG THÁI TRỌN ĐƯỜNG  

83.600

103

PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

65.000

104

PHẠM NGŨ LÃO PHÓ ĐỨC CHÍNH NGUYỄN THỊ NGHĨA

51.200

NGUYỄN THỊ NGHĨA NGUYỄN TRÃI

70.400

105

PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

106

PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

63.200

107

PHÙNG KHẮC KHOAN TRỌN ĐƯỜNG  

38.400

108

SƯƠNG NGUYỆT ÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

77.000

109

THI SÁCH TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

110

THÁI VĂN LUNG TRỌN ĐƯỜNG  

79.700

111

THẠCH THỊ THANH TRỌN ĐƯỜNG  

35.200

112

THỦ KHOA HUÂN NGUYỄN DU LÝ T TRỌNG

88.000

LÝ TỰ TRỌNG LÊ THÁNH TÔN

88.000

113

TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG  

63.200

114

TRẦN DOÃN KHANH TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

115

TRẦN HƯNG ĐẠO QUÁCH THỊ TRANG NGUYỄN THÁI HỌC

68.900

NGUYỄN THÁI HỌC NGUYỄN KHẮC NHU

76.000

NGUYỄN KHẮC NHU NGUYỄN VĂN CỪ

58.700

116

TRẦN KHÁNH DƯ TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

117

TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

118

TRẦN NHẬT DUẬT TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

119

TRẦN QUANG KHẢI TRỌN ĐƯỜNG  

38.700

120

TRẦN QUÝ KHOÁCH TRỌN ĐƯỜNG  

33.400

121

TRẦN ĐÌNH XU TRỌN ĐƯỜNG  

31.200

122

TRỊNH VĂN CẤN TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

123

TRƯƠNG HÁN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

124

TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

88.000

125

TÔN THẤT THIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

68.200

126

TÔN THẤT TÙNG TRỌN ĐƯỜNG  

63.200

127

TÔN THẤT ĐẠM TÔN THẤT THIỆP HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI VÕ VĂN KIỆT

63.200

128

TÔN ĐỨC THẮNG LÊ DUẨN CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

89.300

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH

105.600

129

VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

36.800

130

VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG  

56.000

131

YERSIN TRỌN ĐƯỜNG  

63.800

132

NGUYỄN HỮU CẢNH TÔN ĐỨC THẮNG NGUYỄN BỈNH KHIÊM

79.200

 

BẢNG GIÁ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA

22.000

LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

13.200

2

LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO  LƯƠNG ĐỊNH CỦA MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)

13.200

3

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

4

ĐƯỜNG SỐ 2PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

5

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

6

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

5.800

7

ĐƯỜNG SỐ 5PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

5.800

8

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

9

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

10

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

11

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

12

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

13

ĐƯỜNG SỐ 11PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

14

ĐƯỜNG SỐ 12PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

15

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

16

ĐƯỜNG SỐ 1415, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

17

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN KHU DÂN CƯ HIM LAM

7.800

18

ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA

7.700

19

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20

7.800

20

ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

21

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG  

8.600

22

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

8.600

23

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

24

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

8.600

25

ĐƯỜNG SỐ 24PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25

7.800

26

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

27

ĐƯỜNG SỐ 2628 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

28

ĐƯỜNG SỐ 27PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

29

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

30

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN

7.800

31

ĐƯỜNG SỐ 30BPHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

32

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

7.800

33

ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

34

ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG

7.800

35

ĐƯỜNG SỐ 34PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 39PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

36

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

37

ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

38

ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

39

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

40

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

41

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

42

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

43

ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

44

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

45

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) CUỐI ĐƯỜNG

7.800

46

ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7.800

47

ĐỖ QUANGPHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

7.800

48

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

49

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

50

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG

6.600

51

ĐƯỜNG 9PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG

8.400

52

ĐƯỜNG 10PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

10.500

53

ĐƯỜNG 11PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

54

ĐƯỜNG 12PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

55

ĐƯỜNG 16PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

56

ĐƯỜNG 39PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

7.800

57

ĐƯỜNG 40PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG CUỐI ĐƯỜNG

6.600

58

ĐƯỜNG 41PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG NGUYỄN BÁ HUÂN

7.800

59

ĐƯỜNG 42PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

60

ĐƯỜNG 43PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

61

ĐƯỜNG 44PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

62

ĐƯỜNG 46PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

7.800

63

ĐƯỜNG 47PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

64

ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

65

ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

7.800

66

ĐƯỜNG 50PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY LÊ VĂN MIẾN

7.400

67

ĐƯỜNG 54PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

68

ĐƯỜNG 55PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG

6.600

69

ĐƯỜNG 56PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

70

ĐƯỜNG 57PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 CUỐI ĐƯỜNG

6.600

71

ĐƯỜNG 58PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 CUỐI ĐƯỜNG

6.600

72

ĐƯỜNG 60PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

73

ĐƯỜNG 61PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

74

ĐƯỜNG 62PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

75

ĐƯỜNG 63PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

76

ĐƯỜNG 64PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

77

ĐƯỜNG 65PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

7.500

78

ĐƯỜNG 66PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

79

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

7.800

80

ĐƯỜNG 2PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

6.600

81

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG

7.800

82

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG

8.100

83

ĐƯỜNG 5PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

84

LÊ THƯỚCPHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

85

LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7.800

86

NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

87

NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

8.400

88

NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY XA LỘ HÀ NỘI

8.400

89

NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

8.400

90

NGUYỄN ĐĂNG GIAIPHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

8.400

91

NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

8.400

92

NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG

8.400

93

NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) CUỐI ĐƯỜNG

9.200

94

QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

9.200

95

THẢO ĐIỀNPHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

14.600

96

TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

97

TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

9.200

98

TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

10.200

99

VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

9.600

100

XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN CẦU RẠCH CHIẾC

14.400

101

XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG

11.000

QUỐC HƯƠNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG

9.600

102

ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO)L GIỚI 12M – 17MPHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

7.400

103

ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO)LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

6.800

104

AN PHÚPHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

9.200

105

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

6.600

106

ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH CẦU NAM LÝ

6.000

107

ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

108

ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

109

ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

110

ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 59-AP

7.000

111

ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 53-AP

7.000

112

ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 59-AP

7.000

113

ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP

7.000

114

ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP CUỐI ĐƯỜNG

7.000

115

ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP

7.000

116

ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP

7.000

117

ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP

7.000

118

ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 53-AP

7.000

119

ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 54-AP

7.000

120

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

6.600

121

ĐƯỜNG 1KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 8

9.200

122

ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

9.200

123

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

6.600

124

ĐƯỜNG 3KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

8.800

125

ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 8

6.600

126

ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ

7.000

127

ĐƯỜNG 7KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG

6.600

128

ĐƯỜNG 8KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG

8.800

129

ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

6.300

130

ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

7.800

131

ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

6.600

132

ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

6.600

133

ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ GIANG VĂN MINH

5.200

134

ĐƯỜNG 14KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

6.600

135

ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

136

ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

137

ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

7.500

138

ĐƯỜNG 18KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

10.500

139

ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

140

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

141

ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG

8.000

142

ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

143

ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

144

ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

10.200

145

ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM IIKP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

9.900

146

ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

9.900

147

ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

9.900

148

ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

9.900

149

ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

9.900

150

ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP CUỐI ĐƯỜNG

8.000

151

THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

8.000

152

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

153

ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG)PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

154

ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

155

ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP

8.000

156

ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG)PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

157

ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

158

ĐƯỜNG BẮC NAM IIKP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

9.600

159

ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ CUỐI ĐƯỜNG

9.600

160

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

161

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

162

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

163

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

164

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

165

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG

21.000

166

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

167

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

168

ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

169

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

170

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

171

ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

172

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

173

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H)KP1, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

174

ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

175

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

176

ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

177

ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.400

178

ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG ĐƯỜNG 8KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

179

GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

9.200

180

ĐỒNG VĂN CỐNG MAI CHÍ THỌ CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

6.800

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

8.400

181

NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

8.000

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 VÕ CHÍ CÔNG

9.800

VÕ CHÍ CÔNG PHÀ CÁT LÁI

7.500

182

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO MAI CHÍ THỌ

15.000

183

NGUYỄN HOÀNG XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA

14.000

184

NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

14.400

185

VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG CUỐI ĐƯỜNG

13.500

186

TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN CUỐI ĐƯỜNG

13.500

187

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.400

188

ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU CUỐI ĐƯỜNG

12.200

189

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO NGUYỄN QUÝ CẢNH

12.400

190

THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH CUỐI ĐƯỜNG

12.600

191

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN

13.500

192

ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

193

NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN

13.500

194

ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

195

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN QUÝ ĐỨC THÁI THUẬN

12.600

196

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

12.600

197

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.600

198

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

199

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN

13.500

200

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

201

DƯƠNG VĂN AN NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

202

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

203

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA)PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

204

ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

205

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

206

ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ DƯƠNG VĂN AN

13.500

207

ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

208

ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ DƯƠNG VĂN AN ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

209

ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN

12.400

210

ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN

12.400

211

ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỒ PHÁP THUẬN ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.400

212

ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

213

CAO ĐỨC LÂN LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGUYỄN HOÀNG

13.500

214

Đ PHÁP THUẬN CAO ĐỨC LÂN ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

215

BÙI TÁ HÁN TRỌN ĐƯỜNG  

13.500

216

ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

11.900

217

ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

13.500

218

ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

219

ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

220

ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

221

ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

222

ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA)PHƯỜNG AN PHÚ CAO ĐỨC LÂN TRẦN LỰU

12.000

223

ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

224

ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

12.000

225

ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.000

226

ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

227

ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU CAO ĐỨC LÂN

12.400

228

ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

229

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP

5.200

230

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.200

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

231

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

232

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

233

ĐƯỜNG 1011, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

234

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG GIÁO XỨ MỸ HÒA

4.800

235

ĐƯỜNG 131516, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

236

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG GIÁO XỨ MỸ HÒA ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

237

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

238

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

239

ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

240

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

241

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

242

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

243

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.900

244

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.200

245

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

246

ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.400

247

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

248

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

249

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

250

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.200

251

ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

252

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

4.500

KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

253

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

4.200

254

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

255

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

256

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

257

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

258

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP NGUYỄN ĐÔN TIẾT

3.700

259

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN TRUNG NGUYỆT ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

260

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG LÊ VĂN THỊNH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

261

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

262

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

263

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

264

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

265

ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.500

266

ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

267

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

268

ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

269

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

5.400

270

ĐƯỜNG 56PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐỖ XUÂN HỢP

5.100

271

ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

272

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

273

ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

274

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

275

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

5.100

276

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN M)PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

6.600

277

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

278

ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

279

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ)PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

6.200

280

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

281

NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG HẺM 112ĐƯỜNG 42

4.200

HẺM 112, ĐƯỜNG 42 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

4.200

282

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNGPHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN VĂN GIÁP

3.700

283

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

284

LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN THỊ ĐỊNH BÁT NÀN

6.000

285

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

286

ĐƯỜNG 53-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN

5.200

287

BÁT NÀN ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG

4.000

288

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

289

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH NGUYỄN TƯ NGHIÊM

4.400

290

NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐƯỜNG 47-BTT ĐƯỜNG 53-BTT

5.200

291

ĐƯỜNG 47-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN

5.200

292

ĐƯỜNG 48-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN

5.200

293

ĐƯỜNG 49-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN

5.200

294

ĐƯỜNG 50-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

295

ĐƯỜNG 51-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

296

ĐƯỜNG 52-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN

5.200

297

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

298

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

299

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

300

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

301

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

302

ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

303

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

3.700

304

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

305

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

306

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

307

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 21PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

308

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

3.700

309

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

4.000

310

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

311

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

312

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ HỮU KIỀU

3.700

313

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) NGUYỄN TƯ NGHIÊM

3.700

314

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN TUYỂN ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

315

ĐƯỜNG 32PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.400

316

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY LÊ VĂN THỊNH

3.700

317

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

318

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN TUYỂN NGUYỄN DUY TRINH

4.000

319

ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

3.700

320

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

321

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

322

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY LÊ VĂN THỊNH

4.400

323

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

324

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY CUỐI ĐƯỜNG

3.700

325

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) CUỐI ĐƯỜNG

3.700

326

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

3.700

327

ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.000

328

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

329

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

3.700

330

ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY CUỐI ĐƯỜNG

3.700

331

LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN THỊ ĐỊNH

5.800

332

NGUYỄN DUY TRINH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 CẦU XÂY DỰNG

6.600

333

NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TUYỂN

5.800

334

NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

5.800

335

ĐƯỜNG 2PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH TRỊNH KHẮC LẬP

6.600

336

ĐƯỜNG 3PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.600

337

ĐƯỜNG 4PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

338

ĐƯỜNG 5PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

339

ĐƯỜNG 6PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

340

ĐƯỜNG 7PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐỒNG VĂN CỐNG THÍCH MẬT THỂ

5.400

341

ĐƯỜNG 16PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

342

ĐƯỜNG 18PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG

5.400

343

ĐƯỜNG 19PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

344

ĐƯỜNG 20PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.400

345

ĐƯỜNG 21PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

5.100

346

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

347

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

348

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

349

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

350

THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

351

THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐỒNG VĂN CỐNG

5.400

352

TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG

5.700

353

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

354

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.400

355

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

5.200

356

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

5.200

357

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

358

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

359

ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

360

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

361

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

362

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN ĐÔN TIẾT

5.100

363

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN ĐÔN TIẾT

4.600

364

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI

4.800

365

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN

4.500

366

LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CẢNG CÁT LÁI

4.500

367

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀIPHƯỜNG CÁT LÁI NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 24 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

5.100

368

LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

369

NGUYỄN ĐÔN TIẾT TRỌN ĐƯỜNG  

4.000

370

HẺM 112ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP

5.700

371

ĐƯỜNG 52-TML BÁT NÀN LÊ HIẾN MAI

6.800

372

ĐƯỜNG 54-TML TRƯƠNG VĂN BANGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG

6.800

373

ĐƯỜNG 55-TML BÁT NÀN TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.800

374

ĐƯỜNG 56-TML ĐƯỜNG 52-TML CUỐI ĐƯỜNG

6.800

375

ĐƯỜNG 57-TML ĐƯỜNG 52-TML ĐỒNG VĂN CỐNG

6.800

376

ĐƯỜNG 58-TML NGUYỄN VĂN KỈNHPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML

7.000

377

ĐƯỜNG 59-TML TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

378

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

6.800

379

ĐƯỜNG 60-TML LÊ HIẾN MAI ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

380

ĐƯỜNG 61-TML ĐƯỜNG 62-TML ĐƯỜNG 60-TML

6.800

381

ĐƯỜNG 68-TML TRỌN ĐƯỜNG  

6.800

382

ĐƯỜNG 62-TML NGUYỄN THANH SƠN ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

383

ĐƯỜNG 64-TML NGUYỄN VĂN KỈNHPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML

7.000

384

ĐƯỜNG 67-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.600

385

ĐƯỜNG 69-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG

6.800

386

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152.92HA TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

387

ĐƯỜNG 43-CL ĐƯỜNG 71-CL ĐƯỜNG 69-CL

4.500

388

ĐƯỜNG 57-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.200

389

ĐƯỜNG 60-CL TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

390

ĐƯỜNG 65-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL

4.200

391

ĐƯỜNG 66-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL

4.100

392

ĐƯỜNG 69-CL TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

393

ĐƯỜNG 70-CL ĐƯỜNG 57-CL DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN

4.500

394

MAI CHÍ THỌ HẦM SÔNG SÀI GÒN NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI

9.000

395

ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

12.000

396

ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

397

ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

12.400

398

ĐƯỜNG SỐ 43-BTT LÊ VĂN THỊNH CUỐI ĐƯỜNG

4.600

399

ĐƯỜNG SỐ 44-BTT TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

400

ĐƯỜNG SỐ 45-BTT TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

401

PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG TRƯƠNG VĂN BANGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

8.000

402

NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN VĂN KỈNHPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

403

TRƯƠNG VĂN BANGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÊ HỮU KIỀU CUỐI ĐƯỜNG

8.000

404

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) BÁT NÀN CUỐI ĐƯỜNG

8.000

405

NGUYỄN THANH SƠNPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

406

LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

407

TẠ HIỆNPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

408

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 103-TML

8.000

409

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

410

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1)

8.000

411

NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG

8.000

412

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

413

NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG

7.500

414

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG

8.000

415

NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (D ÁN 143 HA – KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1)

7.000

416

ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1)

8.000

417

PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1)

6.600

418

PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG

6.500

419

PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG

6.500

420

PHẠM ĐÔN L, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢ(DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

6.600

421

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG

6.500

422

VŨ PHƯƠNG Đ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG  

6.500

423

QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG

6.500

424

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG  

6.500

425

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

426

ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) Đ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

427

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐỖ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

428

ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

429

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

430

ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

431

ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG

4.800

432

ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

433

ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG

4.800

434

ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

435

ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

436

ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG

4.800

437

ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG

4.800

438

ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

439

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

5.400

440

ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.400

441

ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

442

ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.100

443

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

444

ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

445

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

446

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

447

ĐƯỜNG 46-BTT TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

448

VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ MỸ

7.000

449

ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) BÁT NÀN TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

450

ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA) NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

451

ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

452

ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)

7.000

453

ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 69-TML

7.000

454

ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNHPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

7.000

455

ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 69-TML

7.000

456

ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG

7.000

457

ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG

7.000

458

ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN MỘNG TUÂNPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

459

ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

7.000

460

ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

7.000

461

ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐỒNG VĂN CỐNG

7.000

462

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

463

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) CUỐI ĐƯỜNG

7.000

464

ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

465

ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

466

ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

467

ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

468

ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

469

ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN VĂN KỈNHPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

470

ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) QUÁCH GIAI

7.000

471

ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

7.000

472

ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

473

ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) QUÁCH GIAI

7.000

474

ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

475

ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

7.000

476

ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

7.000

477

ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

478

ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

479

ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

480

ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

481

ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

7.000

482

ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) CUỐI ĐƯỜNG

7.000

483

ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

484

ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)

7.000

485

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNGPHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)

7.000

486

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) BÁT NÀN ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

8.000

487

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

488

ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL

3.900

489

ĐƯỜNG 3 3-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL

3.900

490

ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

491

ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 66-CL

4.200

492

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

493

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

494

ĐƯỜNG N4D4D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG  

3.900

495

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

496

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA)KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

497

ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

8.000

498

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

499

ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

500

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

501

ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

13.500

502

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

503

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

504

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

505

ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

506

ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

4.800

507

ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

508

ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỖ XUÂN HỢP

4.800

509

ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

510

ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

4.800

511

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

512

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

513

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

9.000

514

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

515

ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

516

ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG

6.000

517

ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

518

ĐƯỜNG 38PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG XUÂN THỦY

7.800

519

ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA MAI CHÍ THỌ

9.000

520

ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUN 3
(Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

BÀ HUYỆN THANH QUAN TRỌN ĐƯỜNG  

46.400

2

BÀN CỜ TRỌN ĐƯỜNG  

32.700

3

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH    

26.400

4

CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI VÕ THỊ SÁU

61.600

VÕ THỊ SÁU RANH QUẬN TÂN BÌNH

43.800

5

CAO THẮNG TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

6

CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG  

79.200

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ BẢY CÁCH MẠNG THÁNG 8

38.400

CÁCH MẠNG THÁNG 8 HAI BÀ TRƯNG

45.500

8

ĐOÀN CÔNG BỬU TRỌN ĐƯỜNG  

33.400

9

HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU LÝ CHÍNH THẮNG

72.700

LÝ CHÍNH THẮNG CẦU KIỆU

58.800

10

HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

11

HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

42.600

12

HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG  

30.000

13

KỲ ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

14

LÊ NGÔ CÁT TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

15

LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG  

55.000

16

LÊ VĂN SỸ CẦU LÊ VĂN SỸ TRẦN QUANG DIỆU

42.600

TRẦN QUANG DIỆU RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

39.600

17

LÝ CHÍNH THẮNG RANH QUẬN 10 NAM KỲ KHỞI NGHĨA

37.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA RANH QUẬN 1

41.400

18

LÝ THÁI T TRỌN ĐƯỜNG  

52.800

19

NAM KỲ KHỞI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

64.600

20

NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

21

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG  

61.500

22

NGUYỄN GIA THIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

39.600

23

NGUYỄN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

28.600

24

NGUYỄN PHÚC NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

25

NGUYỄN SƠN HÀ TRỌN ĐƯỜNG  

28.600

26

NGUYỄN THỊ DIỆU TRỌN ĐƯỜNG  

47.000

27

NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG CAO THẮNG

77.000

CAO THẮNG NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

28

NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN THỊ MINH KHAI NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

44.000

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐIỆN BIÊN PHỦ

39.600

29

NGUYỄN THÔNG HỒ XUÂN HƯƠNG KỲ ĐỒNG

44.000

KỲ ĐỒNG TRẦN VĂN ĐANG

35.200

30

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

28.000

31

NGUYỄN VĂN MAI TRỌN ĐƯỜNG  

28.600

32

PASTEUR TRẦN QUỐC TOẢN VÕ THỊ SÁU

49.500

VÕ THỊ SÁU RANH QUẬN 1

63.300

33

PHẠM ĐÌNH TOÁI TRỌN ĐƯỜNG  

37.600

34

PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

63.000

35

CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG  

26.600

36

SƯ THIỆN CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG  

34.500

37

TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG  

60.000

38

TRẦN QUANG DIỆU TRẦN VĂN ĐANG LÊ VĂN SỸ

33.000

LÊ VĂN SỸ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

35.200

39

TRẦN QUỐC THẢO VÕ VĂN TẦN LÝ CHÍNH THẮNG

55.000

LÝ CHÍNH THẮNG CẦU LÊ VĂN SỸ

48.400

40

TRẦN QUỐC TOẢN TRẦN QUỐC THẢO NAM KỲ KHỞI NGHĨA

35.600

NAM KỲ KHỞI NGHĨA RANH QUẬN 1

41.000

41

TRẦN VĂN ĐANG TRỌN ĐƯỜNG  

29.600

42

TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

57.200

43

TRƯƠNG QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

34.500

44

TRƯỜNG SA TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

45

TÚ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

44.000

46

VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG  

52.800

47

VÕ VĂN TẦN HỒ CON RÙA CÁCH MẠNG THÁNG 8

63.800

CÁCH MẠNG THÁNG 8 CAO THẮNG

55.000

48

VƯỜN CHUỐI TRỌN ĐƯỜNG  

33.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

BẾN VÂN ĐỒN CẦU NGUYỄN KIỆU NGUYỄN KHOÁI

17.900

NGUYỄN KHOÁI CẦU DỪA

20.000

CẦU DỪA NGUYỄN TẤT THÀNH

24.000

2

ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG  

13.500

3

CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG  

13.500

4

ĐINH LỂ TRỌN ĐƯỜNG  

30.800

5

ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG  

24.700

6

ĐOÀN VĂN BƠ CHÂN CẦU CALMET HOÀNG DIỆU

26.400

HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN

23.300

TÔN ĐẢN XÓM CHIẾU

18.000

XÓM CHIẾU NGUYỄN THẦN HIẾN

9.600

7

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG  

15.400

8

ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG  

19.900

9

ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

10

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

11

ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

12

ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG  

17.900

13

ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

14

ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

15

ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

16

ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

17

ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

18

ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

19

ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

20

ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

21

ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

22

ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

23

ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

24

ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG  

18.000

25

ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

26

ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG  

17.400

27

ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

28

ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

29

ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG  

18.000

30

ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

31

ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

32

ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

33

ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG  

15.900

34

ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

35

ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

36

ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

37

ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

38

ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

39

ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG  

18.700

40

ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

41

ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

42

ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

43

ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

44

ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG  

8.700

45

ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

46

ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

47

ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG  

8.700

48

ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

49

ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

50

ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

51

ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

52

ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

53

ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

54

ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

55

ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

56

ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

57

ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

58

ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG  

16.500

59

ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG  

27.000

60

ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

61

ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG  

9.200

62

HOÀNG DIỆU SÁT CẢNG SÀI GÒN NGUYỄN TẤT THÀNH

24.000

NGUYỄN TẤT THÀNH ĐOÀN VĂN BƠ

34.500

ĐOÀN VĂN BƠ KHÁNH HỘI

31.500

KHÁNH HỘI CUỐI ĐƯỜNG

30.000

63

KHÁNH HỘI BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU

31.500

HOÀNG DIỆU CẦU KÊNH TẺ

29.400

CẦU KÊNH TẺ TÔN THẤT THUYẾT

17.400

64

LÊ QUỐC HƯNG BN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU

23.900

HOÀNG DIỆU LÊ VĂN LINH

33.000

65

LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

66

LÊ VĂN LINH NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ QUỐC HƯNG

33.000

LÊ QUỐC HƯNG ĐOÀN VĂN BƠ

20.200

67

LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 NGUYỄN HỮU HÀO

31.500

68

NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG  

25.500

69

NGUYỄN HỮU HÀO BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU

17.100

HOÀNG DIỆU CUỐI ĐƯỜNG

14.700

70

NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG  

16.400

71

NGUYỄN TẤT THÀNH CẦU KHÁNH HỘI LÊ VĂN LINH

34.500

LÊ VĂN LINH XÓM CHIẾU

28.500

XÓM CHIẾU CẦU TÂN THUẬN

20.600

72

NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG  

15.000

73

NGUYỄN TRƯỜNG Tộ TRỌN ĐƯỜNG  

27.200

74

TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

24.600

75

TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG  

17.900

76

TÔN THẤT THUYT NGUYỄN TẤT THÀNH NGUYỄN THẦN HIẾN

12.800

NGUYỄN THẦN HIẾN XÓM CHIẾU

15.000

XÓM CHIẾU TÔN ĐẢN

13.700

TÔN ĐẢN NGUYỄN KHOÁI

16.800

NGUYỄN KHOÁI CUỐI ĐƯỜNG

11.400

77

TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG  

16.800

78

VĨNH HỘI TÔN ĐẢN KHÁNH HỘI

24.000

KHÁNH HỘI TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG

24.000

79

VĨNH KHÁNH BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU

18.000

HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN

16.500

80

XÓM CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG  

18.600

81

MAI LỢI TRINH TÔN THẤT THUYẾT VĨNH HỘI

17.400

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

23.900

2

AN DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.200

NGUYỄN TRI PHƯƠNG NGÔ QUYỀN

29.600

3

AN ĐIỀM TRỌN ĐƯỜNG  

24.600

4

BẠCH VÂN VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) TRẦN TUẤN KHẢI

33.000

TRẦN TUẤN KHẢI AN BÌNH

28.600

5

BÀ TRIỆU NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT

33.000

LÝ THƯỜNG KIỆT TRIỆU QUANG PHỤC

18.600

6

BÃI SẬY TRỌN ĐƯỜNG  

20.200

7

BÙI HỮU NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

37.000

8

CAO ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

9

CHÂU VĂN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

49.300

10

CHIÊU ANH CÁC TRỌN ĐƯỜNG  

30.800

11

CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

38.600

12

DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG  

34.300

13

ĐẶNG THÁI THÂN TRỌN ĐƯỜNG  

27.200

14

ĐÀO TẤN TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

15

ĐỒ NGỌC THẠNH HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG NGUYỄN CHÍ THANH

33.900

16

ĐỖ VĂN SỬU TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

17

GIA PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

25.600

18

GÒ CÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

19

HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

20

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM HỌC LẠC

45.500

21

HỒNG BÀNG TRỌN ĐƯỜNG  

42.600

22

HỌC LẠC TRỌN ĐƯỜNG  

37.000

23

HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

39.600

24

HUỲNH MẪN ĐẠT VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

TRẦN HƯNG ĐẠO TRẦN PHÚ

33.000

25

KIM BIÊN VÕ VĂN KIỆT BÃI SẬY

32.400

PHAN VĂN KHỎE HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

32.400

26

KÝ HOÀ TRỌN ĐƯỜNG  

24.600

27

LÃO TỬ TRỌN ĐƯỜNG  

24.300

28

LÊ HỒNG PHONG HÙNG VƯƠNG NGUYỄN TRÃI

39.600

NGUYỄN TRÃI TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

29

LÊ QUANG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

28.400

30

LƯƠNG NHỮ HỌC TRỌN ĐƯỜNG  

30.000

31

LƯU XUÂN TÍN TRỌN ĐƯỜNG  

20.300

32

LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

35.200

33

MẠC CỬU TRỌN ĐƯỜNG  

31.600

34

MẠC THIÊN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

27.200

35

NGHĨA THỤC TRỌN ĐƯỜNG  

27.600

36

NGÔ GIA TỰ TRỌN ĐƯỜNG  

35.200

37

NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

30.000

38

NGÔ QUYỀN VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO

24.100

TRẦN HƯNG ĐẠO AN DƯƠNG VƯƠNG

30.100

AN DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN CHÍ THANH

23.500

39

NGUYỄN AN KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

27.200

40

NGUYỄN ÁN TRỌN ĐƯỜNG  

21.600

41

NGUYỄN BIỂU NGUYỄN TRÃI CAO ĐẠT

36.000

CAO ĐẠT VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ)

30.000

42

NGUYỄN CHÍ THANH TRỌN ĐƯỜNG  

35.100

43

NGUYỄN DUY DƯƠNG NGUYỄN TRÃI NGUYỄN CHÍ THANH

33.000

44

NGUYỄN KIM TRỌN ĐƯỜNG  

24.900

45

NGUYỄN THI TRỌN ĐƯỜNG  

32.400

46

NGUYỄN THỊ NHỎ TRỌN ĐƯỜNG  

26.000

47

NGUYỄN THỜI TRUNG TRỌN ĐƯỜNG  

21.000

48

NGUYỄN TRÃI NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG

66.000

NGUYỄN TRI PHƯƠNG HỌC LẠC

48.400

HỌC LẠC HỒNG BÀNG

41.800

49

NGUYỄN TRI PHƯƠNG VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) TRẦN HƯNG ĐẠO

22.300

TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN CHÍ THANH

41.700

50

NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

51

NGUYỄN VĂN ĐNG TRỌN ĐƯỜNG  

25.100

52

NHIÊU TÂM TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

53

PHẠM BÂN TRỌN ĐƯỜNG  

23.000

54

PHM HỮU CHÍ NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT

27.400

TRIỆU QUANG PHỤC THUẬN KIỀU

20.500

THUẬN KIỀU NGUYỄN THỊ NHỎ

23.900

55

PHẠM ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG  

24.700

56

PHAN HUY CHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

20.600

57

PHAN PHÚ TIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

58

PHAN VĂN KHOẺ TRỌN ĐƯỜNG  

21.300

59

PHAN VĂN TRỊ TRỌN ĐƯỜNG  

31.600

60

PHƯỚC HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

41.800

61

PHÓ CƠ ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

25.800

62

PHÙ ĐỒNG THIÊN VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

25.300

63

PHÙNG HƯNG VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) TRỊNH HOÀI ĐỨC

33.000

TRỊNH HOÀI ĐỨC HỒNG BÀNG

37.400

64

PHÚ GIÁO TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

65

PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG  

30.400

66

PHÚ ĐINH TRỌN ĐƯỜNG  

17.000

67

SƯ VẠN HẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

29.000

68

TÂN HÀNG TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

69

TÂN HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

27.700

70

TÂN THÀNH THUẬN KIU Đ NGỌC THẠNH

30.800

ĐỖ NGỌC THẠNH TẠ UYÊN

35.200

TẠ UYÊN NGUYỄN THỊ NHỎ

30.800

71

TĂNG BẠT H TRỌN ĐƯỜNG  

30.500

72

TẠ UYÊN HỒNG BÀNG NGUYỄN CHÍ THANH

48.400

73

TẢN ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG  

40.400

74

THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

75

TỐNG DUY TÂN TRỌN ĐƯỜNG  

18.000

76

TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG  

39.600

77

TRẦN CHÁNH CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG  

28.600

78

TRẦN HOÀ TRỌN ĐƯỜNG  

25.000

79

TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.700

NGUYỄN TRI PHƯƠNG CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM HỌC LẠC

46.700

80

TRẦN NHÂN TÔN TRỌN ĐƯỜNG  

25.800

81

TRẦN ĐIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

82

TRẦN PHÚ TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN TRÃI

29.100

NGUYỄN TRÃI AN DƯƠNG VƯƠNG

39.600

AN DƯƠNG VƯƠNG NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

33.900

83

TRẦN TƯỚNG CÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

25.000

84

TRẦN TUẤN KHẢI TRỌN ĐƯỜNG  

30.400

85

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) NGUYỄN VĂN CỪ HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

36.800

86

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) ĐOẠN CÒN LẠI  

33.000

87

TRẦN XUÂN HOÀ TRỌN ĐƯỜNG  

25.500

88

TRANG TỬ TRỌN ĐƯỜNG  

31.600

89

TRIỆU QUANG PHỤC VÕ VĂN KIỆT HỒNG BÀNG

31.600

HỒNG BÀNG BÀ TRIỆU

31.600

90

TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

91

VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG  

29.000

92

VẠN TƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

93

VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG  

24.700

94

VŨ CHÍ HIẾU TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

95

XÓM CHỈ TRỌN ĐƯỜNG  

17.300

96

XÓM VÔI TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

97

YẾT KIÊU TRỌN ĐƯỜNG  

32.200

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG TÂN HÒA ĐÔNG KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.200

KINH DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG

12.400

LÝ CHIÊU HOÀNG RANH QUẬN 8

8.600

2

BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG HẺM 76 BÀ HOM

17.000

HẺM 76 BÀ HOM AN DƯƠNG VƯƠNG

13.800

3

BÀ KÝ TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

4

BÀ LÀI TRỌN ĐƯỜNG  

11.700

5

BÃI SẬY NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG

18.800

MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN

18.800

BÌNH TIÊN LÒ GỐM

13.400

6

BẾN LÒ GỐM TRỌN ĐƯỜNG  

12.870

7

BẾN PHÚ LÂM TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

8

BÌNH PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

14.500

9

BÌNH TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

18.600

10

BÌNH TIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

22.800

11

BỬU ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

12

CAO VĂN LẦU LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY

19.000

BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT

17.700

13

CHỢ LỚN TRỌN ĐƯỜNG  

12.100

14

CHU VĂN AN LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY

28.200

BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT

19.200

15

ĐẶNG NGUYÊN CN TÂN HÓA TÂN HÒA ĐÔNG

10.200

TÂN HÒA ĐÔNG BÀ HOM

13.200

BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.800

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA PHƯỜNG 13  

9.600

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A PHƯỜNG 12  

8.500

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B PHƯỜNG 13  

8.500

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D PHƯỜNG 10  

8.500

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM PHƯỜNG 13, 14  

8.500

21

ĐƯỜNG SỐ 10 KINH DƯƠNG VƯƠNG BÀ HOM

9.600

22

ĐƯỜNG SỐ 11 AN DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 10

11.400

23

GIA PHÚ NGÔ NHÂN TỊNH PHẠM PHÚ THỨ

18.000

24

HẬU GIANG PHẠM ĐÌNH HỔ MINH PHỤNG

34.200

MINH PHỤNG NGUYỄN VĂN LUÔNG

20.400

NGUYỄN VĂN LUÔNG MŨI TÀU

18.200

25

HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ CẦU PHÚ LÂM

24.300

CẦU PHÚ LÂM VÒNG XOAY PHÚ LÂM

22.700

26

HOÀNG LÊ KHA TRỌN ĐƯỜNG  

9.000

27

KINH DƯƠNG VƯƠNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM MŨI TÀU

18.400

28

LÊ QUANG SUNG NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG

27.800

MAI XUÂN THƯỞNG MINH PHỤNG

19.100

MINH PHỤNG LÒ GỐM

11.400

29

LÊ TẤN KẾ TRỌN ĐƯỜNG  

36.400

30

LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG  

16.600

31

LÊ TUẤN MẬU TRỌN ĐƯỜNG  

11.500

32

LÝ CHIÊU HOÀNG NGUYỄN VĂN LUÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG

11.700

33

MAI XUÂN THƯỞNG LÊ QUANG SUNG PHAN VĂN KHỎE

18.700

PHAN VĂN KHỎE VÕ VĂN KIỆT

15.200

34

MINH PHỤNG PHAN VĂN KHỎE HỒNG BÀNG

22.500

35

NGÔ NHÂN TỊNH LÊ QUANG SUNG VÕ VĂN KIỆT

30.000

36

NGUYỄN HỮU THẬN TRỌN ĐƯỜNG  

32.500

37

NGUYỄN ĐÌNH CHI TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

38

NGUYỄN PHẠM TUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

6.700

39

NGUYỄN THỊ NHỎ LÊ QUANG SUNG HỒNG BÀNG

26.000

40

NGUYỄN VĂN LUÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM HẬU GIANG

23.300

HẬU GIANG ĐƯỜNG SỐ 26

19.400

ĐƯỜNG SỐ 26 LÝ CHIÊU HOÀNG

12.000

41

NGUYỄN VĂN LUÔNG

(NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)

LÝ CHIÊU HOÀNG VÕ VĂN KIỆT

9.800

42

NGUYỄN XUÂN PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG  

23.700

43

PHẠM ĐÌNH HỔ HỒNG BÀNG BÃI SẬY

25.600

BÃI SẬY PHẠM VĂN CHÍ

18.500

44

PHẠM PHÚ THỨ TRỌN ĐƯỜNG  

14.900

45

PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TÂY BÌNH TIÊN

23.200

BÌNH TIÊN LÝ CHIÊU HOÀNG

14.300

46

PHAN ANH TÂN HÒA ĐÔNG RANH QUẬN TÂN PHÚ

11.100

47

PHAN VĂN KHỎE NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG

21.400

MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN

14.900

BÌNH TIÊN LÒ GỐM

13.100

48

TÂN HÒA ĐÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.300

ĐẶNG NGUYÊN CẨN AN DƯƠNG VƯƠNG

10.700

49

TÂN HÓA HỒNG BÀNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.000

ĐẶNG NGUYÊN CẨN CẦU TÂN HÓA

13.200

50

THÁP MƯỜI PHẠM ĐÌNH HỔ NGÔ NHÂN TỊNH

43.600

51

TRẦN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

31.500

52

TRẦN TRUNG LẬP TRỌN ĐƯỜNG  

17.900

53

VÕ VĂN KIỆT NGÔ NHÂN TỊNH (P1) CẦU LÒ GỐM (P7)

24.400

CẦU LÒ GỐM (P7) RẠCH NHẢY (P10)

19.800

54

TRANG TỬ Đ NGỌC THẠCH PHẠM ĐÌNH H

22.100

55

VĂN THÂN BÌNH TIÊN BÀ LÀI

14.600

BÀ LÀI LÒ GỐM

9.300

56

TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) HẬU GIANG LÝ CHIÊU HOÀNG

13.600

LÝ CHIÊU HOÀNG VÀNH ĐAI

11.400

57

ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG  

12.100

58

ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG  

13.000

59

ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG  

12.100

60

ĐƯỜNG SỐ 26 TRỌN ĐƯỜNG  

14.000

61

ĐƯỜNG SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

11.400

62

ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG  

9.100

65

ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG  

9.100

66

ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG  

6.100

68

ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

69

ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

70

ĐƯỜNG SỐ 52 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

71

ĐƯỜNG SỐ 54 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

72

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

73

ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

74

ĐƯỜNG SỐ 64 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

75

ĐƯỜNG SỐ 72 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

76

ĐƯỜNG SỐ 74 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

77

ĐƯỜNG SỐ 76 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

78

ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

BẾ VĂN CẤM TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

2

BẾN NGHÉ TRỌN ĐƯỜNG  

4.700

3

BÙI VĂN BA TRỌN ĐƯỜNG  

7.400

4

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG    

8.800

5

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG    

8.800

6

CHUYÊN DÙNG 9 TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

7

ĐÀO TRÍ NGUYỄN VĂN QUỲ GÒ Ô MÔI

3.600

GÒ Ô MÔI HOÀNG QUỐC VIỆT

3.600

HOÀNG QUỐC VIỆT TRƯỜNG HÀNG GIANG

3.600

8

VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG

5.500

9

ĐƯỜNG SỐ 10    

6.400

10

ĐƯỜNG 17 ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 10

8.800

ĐƯỜNG SỐ 10 MAI VĂN VĨNH

8.800

11

ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ LÂM VĂN BỀN

8.200

12

ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU SÔNG PHÚ XUÂN

6.400

PHẠM HỮU LẦU HOÀNG QUỐC VIỆT

7.600

13

ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

6.000

14

ĐƯỜNG 67    

7.800

15

ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 NGUYỄN VĂN LINH

8.300

16

NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2

7.500

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY    

7.400

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG    

ĐƯỜNG >= 16M    

8.800

ĐƯỜNG < 16M    

7.400

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG    

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH    

11.100

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M    

7.900

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M    

5.200

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG    

20

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ    

11.000

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ    

8.800

ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M    

7.400

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG    

ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

7.500

ĐƯỜNG >= 16M    

6.100

ĐƯỜNG < 16M    

5.100

22

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M    

4.300

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M    

3.400

23

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

7.300

24

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

3.600

25

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG    

3.600

26

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ    

8.000

27

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG    

8.000

28

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ LÊ VĂN LƯƠNG

13.200

29

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

30

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

31

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

6.600

32

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

5.200

33

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)    

10.200

34

ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)    

5.300

35

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

6.100

36

ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

3.800

37

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ    

11.000

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ    

8.800

39

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1    

11.000

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M    

7.400

41

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M    

8.800

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN

6.600

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.200

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

7.300

44

PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐÀO TRÍ HUỲNH TẤN PHÁT

7.400

HUỲNH TẤN PHÁT TÂN PHÚ

8.800

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

6.100

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

46

ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG  

7.400

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M TRỌN ĐƯỜNG  

7.400

ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

5.900

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH    

3.500

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.600

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

11.000

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

54

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M    

7.400

ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M    

6.600

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)    

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M    

6.200

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M    

5.500

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)    

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

57

GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

58

HOÀNG QUỐC VIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

7.600

59

HUỲNH TẤN PHÁT CẦU TÂN THUẬN NGUYỄN THỊ THẬP

11.100

NGUYỄN THỊ THẬP CẦU PHÚ XUÂN

10.200

60

LÂM VĂN BỀN TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

61

LÊ VĂN LƯƠNG TRẦN XUÂN SOẠN CẦU RẠCH BÀNG

11.900

CẦU RẠCH BÀNG CẦU RẠCH ĐĨA

10.100

62

LƯU TRỌNG LƯ HUỲNH TẤN PHÁT KHO 18

7.800

63

LÝ PHỤC MAN TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

64

MAI VĂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

10.700

65

NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA

12.600

66

NGUYỄN THỊ THẬP HUỲNH TẤN PHÁT CẦU HIM LAM

16.300

67

NGUYỄN VĂN LINH HUỲNH TẤN PHÁT RẠCH THẦY TIÊU

15.400

RẠCH THẦY TIÊU LÊ VĂN LƯƠNG

23.500

LÊ VĂN LƯƠNG RẠCH ÔNG LỚN

13.000

68

NGUYỄN VĂN QUỲ TRỌN ĐƯỜNG  

9.700

69

PHẠM HỮU LẦU TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

70

PHAN HUY THỰC TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

71

TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

72

TÂN THUẬN TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

73

TRẦN TRỌNG CUNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

74

TRẦN VĂN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

6.400

75

TRẦN XUÂN SOẠN TRỌN ĐƯỜNG  

12.300

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ    

76

BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG  

18.900

77

BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

78

CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG  

19.200

79

ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG  

18.700

80

ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG  

15.300

81

ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG  

15.000

82

ĐƯỜNG 10 TRỌN ĐƯỜNG  

14.200

83

ĐƯỜNG 15 TRỌN ĐƯỜNG  

11.000

84

ĐƯỜNG 16 TRỌN ĐƯỜNG  

14.200

85

ĐƯỜNG 17 TRỌN ĐƯỜNG  

14.200

86

ĐƯỜNG 18 TRỌN ĐƯỜNG  

11.800

87

ĐƯỜNG 19 TRỌN ĐƯỜNG  

13.300

88

ĐƯỜNG 2 TRỌN ĐƯỜNG  

14.300

89

ĐƯỜNG 20 TRỌN ĐƯỜNG  

15.300

90

ĐƯỜNG 21 TRỌN ĐƯỜNG  

11.600

91

ĐƯỜNG 22 TRỌN ĐƯỜNG  

14.100

92

ĐƯỜNG 23 TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

93

ĐƯỜNG 6 TRỌN ĐƯỜNG  

16.600

94

ĐƯỜNG B HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ

12.900

ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16

10.200

95

ĐƯỜNG C HOÀNG VĂN THÁI RẠCH CẢ CẤM

16.100

RẠCH CẢ CẤM ĐƯỜNG 23

12.500

96

ĐƯỜNG D HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ

12.500

ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16

10.400

97

ĐƯỜNG G TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

98

ĐƯỜNG N TRẦN VĂN TRÀ TÔN DẬT TIÊN

13.300

NGUYỄN VĂN LINH NGUYỄN ĐỔNG CHI

17.600

99

ĐƯỜNG O TRỌN ĐƯỜNG  

13.900

100

ĐƯỜNG P NGUYỄN VĂN LINH HÀ HUY TẬP

15.700

ĐƯỜNG 10 TRẦN VĂN TRÀ

17.000

101

ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG  

16.900

102

HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG  

11.700

103

HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG  

16.300

104

HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG  

14.300

105

LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG  

16.300

106

LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

107

LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG  

18.200

108

MORISON

(CR2103+C2103)

TRỌN ĐƯỜNG  

18.600

109

NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG  

18.600

110

NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG  

19.400

111

NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG  

18.800

112

NGUYỄN ĐNG CHI RẠCH KÍCH PHAN VĂN NGHỊ

18.400

PHAN VĂN NGHỊ ĐƯỜNG N (BẮC)

19.000

ĐƯỜNG N (BẮC) NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

17.700

113

NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG  

19.200

114

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG  

20.700

115

NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG  

20.100

116

PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG  

21.900

117

PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG  

13.800

118

PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG  

17.100

119

PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

120

PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

121

PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG  

20.200

122

PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

123

PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

124

RAYMONDIENNE

(C2104)

TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

125

TÂN PHÚ (C2109) NGUYỄN VĂN LINH CẦU CẢ CẤM 1

24.200

CẦU CẢ CẤM 1 ĐƯỜNG 23

21.400

126

TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG  

17.800

127

TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH TRẦN VĂN TRÀ

22.000

128

TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) TÂN PHÚ PHAN VĂN CHƯƠNG

17.800

ĐÔ ĐỐC TUYẾT TÔN DẬT TIÊN

16.900

129

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

130

LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TRÍ

8.100

131

NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ NGÔ THỊ XIẾU

6.800

132

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    

 

ĐƯỜNG >= 16 M    

7.400

ĐƯỜNG < 16 M    

6.600

133

KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4

(PHƯỜNG PHÚ MỸ)

   

 

ĐƯỜNG >= 16 M    

4.300

ĐƯỜNG < 16 M    

3.400

134

KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

 

ĐƯỜNG >= 16 M    

4.300

ĐƯỜNG < 16 M    

3.400

135

KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    

 

ĐƯỜNG >= 12M    

4.300

ĐƯỜNG < 12M    

3.400

136

KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)    

 

ĐƯỜNG >= 16 M    

13.040

ĐƯỜNG < 16 M    

9.780

137

ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG

(PHƯỜNG PHÚ MỸ)

HOÀNG QUỐC VIỆT SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7

6.000

138

LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ CUỐI ĐƯỜNG

4.700

139

HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM

8.400

140

CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG

6.200

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG CẢNG PHÚ ĐỊNH CẦU MỸ THUẬN

8.600

2

ÂU DƯƠNG LÂN TRỌN ĐƯỜNG  

14.000

3

BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

4

BẾN CẦN GIUỘC TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

5

BẾN PHÚ ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

6

BẾN XÓM CỦI TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

7

BẾN Ụ CÂY CẦU CHÁNH HƯNG CẦU PHÁT TRIỂN

4.800

8

BÌNH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) CẦU CHÀ VÀ

9.800

CẦU CHÀ VÀ CẦU SỐ 1

14.600

CẦU SỐ 1 CẦU VĨNH MẬU

7.200

9

BÌNH ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

5.300

10

BÔNG SAO PHẠM THẾ HIỂN BÙI MINH TRỰC

7.000

BÙI MINH TRỰC TẠ QUANG BỬU

7.200

11

BÙI HUY BÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

12

BÙI MINH TRỰC BÔNG SAO QUỐC LỘ 50

11.200

QUỐC LỘ 50 CUỐI ĐƯỜNG

10.500

13

CÂY SUNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.900

14

CAO LỖ PHẠM THẾ HIỂN CUỐI ĐƯỜNG

11.200

15

CAO XUÂN DỤC TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

16

CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

17

CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

19

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

9.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M  

8.400

20

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

9.600

ĐƯỜNG LỘ GII < 12M  

8.400

21

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

11.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M  

9.200

22

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

7.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M  

7.000

23

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

4.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M  

3.300

24

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M  

4.500

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M  

3.900

25

DẠ NAM TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

26

DÃ TƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.600

27

DƯƠNG BÁ TRẠC PHẠM THẾ HIỂN CẦU SÔNG XÁNG

25.800

TRƯỜNG RẠCH ÔNG CẢNG PHƯỜNG 1

15.400

28

ĐẶNG CHẤT TRỌN ĐƯỜNG  

14.300

29

ĐÀO CAM MỘC TRỌN ĐƯỜNG  

9.800

30

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

31

ĐÌNH AN TÀI TRỌN ĐƯỜNG  

2.800

32

ĐINH HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

33

ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) TRỌN ĐƯỜNG  

10.100

34

DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU

13.600

35

DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU

11.000

36

HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) AN DƯƠNG VƯƠNG PHÚ ĐỊNH

6.200

37

PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 41 TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

6.200

38

LÊ BÔI

(ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIN TRỊNH QUANG NGHỊ

(BA TƠ CŨ)

4.200

39

ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

40

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI    

4.100

41

ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

42

HỒ HỌC LÃM TRỌN ĐƯỜNG  

7.500

43

HOÀNG MINH ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG  

11.000

44

HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

14.600

45

HOÀI THANH TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

46

HOÀNG ĐẠO THUÝ TRỌN ĐƯỜNG  

3.100

47

HOÀNG SĨ KHẢI TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

48

HUỲNH THỊ PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

49

LÊ QUANG KIM TRỌN ĐƯỜNG  

7.600

50

LÊ THÀNH PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

51

LƯƠNG NGỌC QUYẾN TRỌN ĐƯỜNG  

10.600

52

LƯƠNG VĂN CAN TRỌN ĐƯỜNG  

6.900

53

LƯU HỮU PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

54

LƯU QUÝ KỲ TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

55

LÝ ĐẠO THÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

56

MẶC VÂN TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

57

MAI HẮC ĐẾ TRỌN ĐƯỜNG  

5.300

58

MAI AM TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

59

MỄ CỐC TRỌN ĐƯỜNG  

5.300

60

NGÔ SĨ LIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

61

NGUYỄN CHẾ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

62

NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

63

NGUYỄN NGỌC CUNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

64

NGUYỄN NHƯỢC THỊ TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

65

NGUYỄN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

66

NGUYỄN SĨ CỐ TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

67

NGUYỄN THỊ THẬP TRỌN ĐƯỜNG  

11.200

68

NGUYỄN THỊ TẦN TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

69

NGUYỄN VĂN CỦA TRỌN ĐƯỜNG  

12.200

70

NGUYỄN VĂN LINH ĐOẠN QUẬN 8  

8.400

71

PHẠM HÙNG (P4, P5) PHẠM THẾ HIỂN CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

12.800

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

25.800

72

PHẠM HÙNG (P9, P10) BA ĐÌNH HƯNG PHÚ

12.800

HƯNG PHÚ NGUYỄN DUY

8.400

73

PHẠM THẾ HIỂN CẦU RẠCH ÔNG CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

13.600

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG CẦU BÀ TÀNG

12.000

CẦU BÀ TÀNG CUỐI ĐƯỜNG

6.700

74

PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

75

QUỐC LỘ 50 PHẠM THẾ HIỂN CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

9.800

CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

16.400

76

RẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG  

5.300

77

RẠCH CÙNG TRỌN ĐƯỜNG  

2.800

78

RẠCH LỒNG ĐÈN TRỌN ĐƯỜNG  

2.800

79

TẠ QUANG BỬU CẢNG PHƯỜNG 1 DƯƠNG BÁ TRẠC

11.200

DƯƠNG BÁ TRẠC ÂU DƯƠNG LÂN

11.200

ÂU DƯƠNG LÂN PHẠM HÙNG

11.200

PHẠM HÙNG BÔNG SAO

16.200

BÔNG SAO QUỐC LỘ 50

14.600

QUỐC LỘ 50 RẠCH BÀ TÀNG

9.800

80

TRẦN NGUYÊN HÃN TRỌN ĐƯỜNG  

12.200

81

TRẦN VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

9.200

82

TRỊNH QUANG NGHỊ TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

83

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

84

TÙNG THIỆN VƯƠNG CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) NGUYỄN VĂN CỦA

9.900

NGUYỄN VĂN CỦA ĐINH HÒA

18.200

ĐINH HÒA CUỐI ĐƯỜNG

12.600

85

TUY LÝ VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

86

ƯU LONG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

87

VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG  

12.100

88

VĨNH NAM TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

89

VÕ TRỨ TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

90

BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) HỒ THÀNH BIÊN CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

91

CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO L

9.800

92

ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) ĐỖ NGỌC QUANG CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

93

Đ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) PHẠM THẾ HIỂN HỒ THÀNH BIÊN

8.800

94

HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) PHẠM HÙNG RẠCH DU

9.800

95

HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG DƯƠNG BẠCH MAI

9.600

96

LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) HUỲNH THỊ PHỤNG ĐƯỜNG SỐ 31

9.800

97

LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) DƯƠNG QUANG ĐÔNG ĐÔNG HỒ

9.800

98

NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 31 ĐÔNG HỒ

9.800

99

NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ

9.600

100

PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU TRẦN THỊ NGÔI

9.600

101

PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO L CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ

9.600

102

QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) NGUYỄN VĂN LINH SÔNG CẦN GIUỘC

8.400

103

TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) BÙI ĐIỀN HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU)

8.800

104

TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ

9.600

105

TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ

9.600

106

THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG DƯƠNG QUANG ĐÔNG

9.600

107

VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU TRẦN THỊ NGÔI

9.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI QUỐC KHÁI NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG

1.800

2

BƯNG ÔNG THOÀN TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

3

CẦU ĐÌNH GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

4

CẦU XÂY 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) CUỐI TUYẾN NAM CAO

2.800

5

CẦU XÂY 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

2.800

6

DÂN CHỦ,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

4.800

7

DƯƠNG ĐÌNH HỘI Đ XUÂN HỢP NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

3.400

8

ĐẠI LỘ 2,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

9

ĐẠI LỘ 3,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG  

5.400

10

ĐÌNH PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

11

Đ XUÂN HỢP NGÃ 4 BÌNH THÁI CẦU NĂM LÝ

7.000

CẦU NĂM LÝ NGUYỄN DUY TRINH

5.400

12

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1 ĐƯỜNG 671

2.400

13

ĐƯỜNG 100,

KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A CỔNG 1 SUỐI TIÊN

3.600

CỔNG 1 SUỐI TIÊN NAM CAO

2.400

14

ĐƯỜNG 109PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

15

ĐƯỜNG 11 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE

2.100

16

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 8

2.400

17

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG ĐƯỜNG 11

2.400

18

ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

19

ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

2.700

20

ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

2.700

21

ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 138

3.000

22

ĐƯỜNG 147PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

23

ĐƯỜNG 15 NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG

1.800

24

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

3.000

25

ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG

2.400

26

ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

2.800

27

ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

28

ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A ĐƯỜNG SỐ 9

3.600

29

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 ĐƯỜNG SỐ 6D

3.600

30

ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG

2.700

31

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

32

ĐƯỜNG 215PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG

2.400

33

ĐƯỜNG 22PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.300

34

ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

35

ĐƯỜNG 23 NGUYỄN XIN CUỐI ĐƯỜNG

1.500

36

ĐƯỜNG 24 NGUYỄN XIN CUỐI ĐƯỜNG

1.800

37

ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG

2.400

38

ĐƯỜNG 29 NGUYỄN XIN CUỐI ĐƯỜNG

1.500

39

ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

40

ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

41

ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP DƯƠNG ĐÌNH HỘI

3.000

42

ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A HOÀNG HỮU NAM

3.600

43

ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT LÃ XUÂN OAI

2.400

44

ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

45

ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đ XUÂN HỢP NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

3.000

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 TĂNG NHƠN PHÚ

3.800

46

ĐƯỜNG 671PHƯỜNG TÂN PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 100

3.000

47

ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG 18B

3.600

48

ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B

3.600

49

ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B

3.600

50

ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG SỐ 21

3.600

51

ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

52

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ TRỌN ĐƯỜNG  

2.100

53

ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

3.800

54

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

55

HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN

5.400

56

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG

2.100

57

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

58

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH LONG SƠN CUỐI ĐƯỜNG

2.100

59

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG

2.100

60

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TAM ĐA SÔNG TẮC

2.100

61

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 11

2.100

62

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG

1.800

63

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG

1.800

64

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

2.400

65

ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

66

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG

2.400

67

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG

2.400

68

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

69

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG

2.400

70

ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

3.900

71

ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ

2.400

72

ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT MAN THIỆN

3.600

73

ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

74

ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG

3.900

76

ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG

3.900

77

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG

1.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

79

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

80

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7)

2.400

81

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG

1.800

82

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

83

ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN

4.800

84

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG

2.400

85

ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE

1.500

86

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

87

ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT TÂN LẬP I

3.600

88

ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 TÂN HÒA II

3.600

89

ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIN CUỐI ĐƯỜNG

1.800

90

GÒ CÁT TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

91

GÒ NI TRỌN ĐƯỜNG  

2.100

92

HAI BÀ TRƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

93

HÀNG TRE LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.100

94

HỒ BÁ PHẤN TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

95

HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

96

HỒNG SẾN ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

1.500

97

HUỲNH THÚC KHÁNG NGÔ QUYỀN KHỔNG TỬ

4.500

98

ÍCH THẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

99

KHỔNG TỬ HAI BÀ TRƯNG NGÔ QUYỀN

4.500

100

LÃ XUÂN OAI NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

(LÃ XUÂN OAI)

CẦU TĂNG LONG

6.000

CẦU TĂNG LONG NGÃ BA LONG TRƯỜNG

4.500

101

LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

102

LÊ VĂN VIỆT NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

13.500

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI CẦU BẾN NỌC

9.000

CẦU BẾN NỌC NGÃ 3 MỸ THÀNH

5.400

103

LÒ LU TRỌN ĐƯỜNG  

3.800

104

LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

105

LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

2.100

106

LONG THUẬN TRỌN ĐƯỜNG  

1.800

107

MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

108

MAN THIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

109

NAM CAO TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

110

NAM HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

3.800

111

NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

5.400

112

NGUYỄN CÔNG TRỨ HAI BÀ TRƯNG TRẦN HƯNG ĐẠO

4.400

113

NGUYỄN DUY TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

114

NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG TRN QUỐC TOẢN

4.200

115

NGUYỄN VĂN TĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

116

NGUYỄN VĂN THẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.100

117

NGUYỄN XIN TRỌN ĐƯỜNG  

2.700

118

PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

5.100

119

PHAN ĐẠT ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

1.800

120

PHAN ĐÌNH PHÙNG KHỔNG TỬ LÊ LỢI

4.200

121

PHƯỚC THIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

2.600

122

QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

123

QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 CUỐI TUYẾN

4.400

124

TAM ĐA NGUYỄN DUY TRINH CẦU HAI TÝ

2.600

CẦU HAI TÝ RẠCH MƯƠNG

2.400

RẠCH MƯƠNG SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)

1.500

125

TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH MAN THIỆN

4.200

126

TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT QUỐC LỘ 50

4.500

127

TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

128

TĂNG NHƠN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

129

TÂY HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

130

TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG  

6.000

131

TRẦN QUỐC TOẢN KHỔNG TỬ LÊ LỢI

4.200

132

TRẦN TRỌNG KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

133

TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

134

TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

135

TRƯỜNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

136

TRƯƠNG VĂN HẢI TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

137

TRƯƠNG VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

138

TÚ XƯƠNG PHAN CHU TRINH CUỐI ĐƯỜNG

4.400

139

VÕ VĂN HÁT TRỌN ĐƯỜNG  

2.700

140

XA LỘ HÀ NỘI CẦU RẠCH CHIẾC NGÃ 4 THỦ ĐỨC

5.700

NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

4.500

141

VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ HỮU

4.200

142

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

143

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)

2.400

144

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)

2.400

145

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

146

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

147

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

148

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

149

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

150

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

151

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

152

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

153

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

154

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

155

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

156

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

1.500

157

ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM ĐƯỜNG SỐ 154

2.700

158

ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

2.700

159

ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT PHƯỜNG HIỆP PHÚ

3.900

160

ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN ĐƯỜNG 379

2.400

161

ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 385

3.900

162

ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.400

163

ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.400

164

ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.400

165

ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

3.900

166

ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.400

167

ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG

2.400

168

ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG

2.400

169

ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG

2.400

170

ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

( XUÂN OAI)

HM SỐ 32

3.900

HM SỐ 32 NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

2.400

171

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

(LàXUÂN OAI)

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

172

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 2

2.000

173

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.000

174

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 5

2.400

175

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

176

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 10

2.400

177

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 6

2.400

178

ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH TÂN HÒA 2

3.600

179

ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 XA LỘ HÀ NỘI

3.600

180

TỰ DOPHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ CUỐI ĐƯỜNG

5.200

181

ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

182

ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HẠT NGÔ GIA TỰ NGUYỄN KIM

24.700

2

BA VÌ TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

3

BẠCH MÃ TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

4

BỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

5

BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 ĐỒNG NAI

17.600

ĐỒNG NAI LÝ THƯỜNG KIỆT

20.200

6

CAO THẮNG ĐIỆN BIÊN PHỦ 3 THÁNG 2

39.600

3 THÁNG 2 HOÀNG DƯ KHƯƠNG

35.200

7

NGUYỄN GIẢN THANH TRỌN ĐƯỜNG  

15.000

8

CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

42.300

9

CHÂU THỚI TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

10

CỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG  

18.000

11

ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 3

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

34.800

12

ĐỒNG NAI TRỌN ĐƯỜNG  

22.800

13

ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG  

25.600

14

3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG

39.600

NGUYỄN TRI PHƯƠNG LÊ HỒNG PHONG

44.000

LÊ HỒNG PHONG NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ

48.400

15

HỒ BÁ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

19.400

16

HỒ THỊ KỶ TRỌN ĐƯỜNG  

17.600

17

HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

18

HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

19

HÒA HẢO NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT

23.400

TRẦN NHÂN TÔN NGÔ QUYỀN

23.400

20

HÒA HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

17.600

21

HOÀNG DƯ KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

22

HƯƠNG GIANG TRỌN ĐƯỜNG  

15.800

23

HÙNG VƯƠNG LÝ THÁI TỔ NGUYỄN CHÍ THANH

38.000

24

LÊ HỒNG PHONG KỲ HÒA 3 THÁNG 2

31.900

3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

36.300

NGÃ 7 LÝ THÁI T HÙNG VƯƠNG

33.000

25

LÝ THÁI TỔ 3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

33.000

NGÃ 7 LÝ THÁI T HÙNG VƯƠNG

34.800

26

LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH RANH QUẬN TÂN BÌNH

39.600

27

NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 6

42.200

28

NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

29

NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG  

17.600

30

NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG

33.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG HÙNG VƯƠNG

31.900

31

NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT NGUYỄN CHÍ THANH

25.600

32

NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH

26.600

33

NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG  

25.000

34

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ ĐIỆN BIÊN PHỦ

26.400

35

NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 HÒA HẢO

24.200

ĐÀO DUY TỪ NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

36

NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH

40.600

37

NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG

26.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG CHUNG CƯ ẤN QUANG

22.000

38

SƯ VẠN HNH TÔ HIẾN THÀNH 3 THÁNG 2

35.200

3 THÁNG 2 NGÔ GIA TỰ

33.000

NGÔ GIA TỰ NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

39

TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

40

TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT NGÔ QUYỀN

25.600

41

THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

42

THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 TÔ HIẾN THÀNH

34.800

TÔ HIẾN THÀNH BẮC HẢI

44.000

43

TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT THÀNH THÁI

34.400

THÀNH THÁI CÁCH MẠNG THÁNG 8

39.600

44

TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

15.400

45

TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

22.800

46

TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ HÙNG VƯƠNG

22.000

47

TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

48

TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

49

VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG NGUYỄN LÂM

24.200

NGUYỄN LÂM NGUYỄN KIM

17.600

NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT

22.000

50

DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG  

24.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ BÌNH THỚI RANH QUẬN TÂN BÌNH

20.200

2

BÌNH DƯƠNG THI XÃ ÂU CƠ ÔNG ÍCH KHIÊM

9.600

3

BÌNH THỚI LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG

19.400

MINH PHỤNG LẠC LONG QUÂN

17.010

4

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA  

14.040

5

CÔNG CHÚA NGỌC HÂN TRỌN ĐƯỜNG  

14.040

6

ĐẶNG MINH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

7

ĐÀO NGUYÊN PHỔ TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

8

ĐỖ NGỌC THẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

19.400

9

ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) TRỌN ĐƯỜNG  

14.040

10

ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI BÌNH THỚI HẺM 86

ÔNG ÍCH KHIÊM

11.340

11

ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ

17.200

12

ĐƯỜNG 3/2 LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH

36.450

LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG

34.290

13

ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG DỰ PHÓNG

12.150

14

ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

10.800

15

ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT

21.200

16

ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ

21.200

17

ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI  

17.550

18

ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI  

17.550

19

ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI  

15.120

20

ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI  

15.120

21

ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI  

15.120

22

ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI  

15.120

23

DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG  

18.900

24

DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG  

19.000

25

HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

19.000

26

HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

27

HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ CUỐI ĐƯỜNG

16.200

28

HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ TÂN HÓA

24.300

29

HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

15.660

30

HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN RANH QUẬN TÂN PHÚ

19.800

31

HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

32

HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG  

11.340

33

KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

14.040

34

LẠC LONG QUÂN LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) HÒA BÌNH

20.600

HÒA BÌNH ÂU CƠ

22.000

35

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG  

15.120

36

LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI

22.000

37

LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN CHÍ THANH ĐƯỜNG 3/2

22.000

ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI

36.600

38

LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG  

15.120

39

LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG  

11.340

40

LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ

34.800

41

LÒ SIÊU QUÂN SỰ ĐƯỜNG 3/2

12.150

ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG

18.000

42

LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 NGUYỄN CHÍ THANH

22.000

43

LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC NGUYỄN CHÍ THANH

39.600

44

MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG  

23.800

45

NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG  

19.400

46

NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH

35.100

LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ

32.400

NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2

23.760

47

NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG

24.300

48

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI THIÊN PHƯỚC

19.400

49

NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

11.340

50

NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ

21.600

 NAM Đ CUỐI ĐƯỜNG

14.040

50

PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

51

ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

25.600

52

PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG  

18.000

53

PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 TRẦN QUÝ

26.400

54

PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG  

15.390

55

QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG  

14.040

56

TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

57

TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG  

19.000

58

TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ

17.600

LÊ ĐẠI HÀNH LÊ THỊ RIÊNG

22.000

59

TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ LÒ SIÊU

14.040

60

TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG  

37.400

61

THÁI PHIÊN ĐỘI CUNG ĐƯỜNG 3/2

14.040

ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG

19.000

62

THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) LÝ THƯỜNG KIỆT

13.500

63

THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG

20.200

64

TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

20.200

65

TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG  

12.150

66

TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG  

14.040

67

TRẦN QUÝ LÊ ĐẠI HÀNH TẠ UYÊN

24.600

TẠ UYÊN NGUYỄN THỊ NHỎ

20.600

68

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ TỐNG VĂN TRÂN

8.640

69

TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

19.400

70

VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

71

XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG  

20.200

72

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH ĐƯỜNG TÂN HÓA

12.870

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.700

2

BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG  

2.600

3

ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG  

2.000

4

ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG  

3.400

5

HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC NGÃ TƯ GA

5.500

NGÃ TƯ GA SÔNG SÀI GÒN

3.330

6

TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP NGUYỄN ẢNH THỦ

3.000

7

NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIU NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

8

NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

9

HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG  

3.500

10

LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

4.400

11

LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 THỚI AN 16

4.800

THỚI AN 16 CUỐI ĐƯỜNG

3.750

12

LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP CẦU DỪA

4.500

13

NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG TÔ KÝ

5.000

TÔ KÝ QUỐC LỘ 22

7.000

14

NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

15

NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG  

5.750

16

PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG  

7.400

17

QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN NGÃ TƯ GA

3.700

NGÃ TƯ GA CẦU BÌNH PHƯỚC

2.880

18

QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH

2

19

TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

20

HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

21

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG  

3.400

22

DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG NGUYỄN ẢNH THỦ

3.600

23

NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

24

TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1

3.400

25

TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 TÂN THỚI NHẤT 05

3.000

26

TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1

2.800

27

TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 PHAN VĂN HỚN

3.600

PHAN VĂN HỚN RẠCH CẦU SA

3.600

28

NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ

2.000

29

THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 CỔNG GÒ SAO

1.800

30

NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG LÊ THỊ RIÊNG

3.200

31

TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU QUỐC LỘ 1

6.250

32

TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG NGÃ 3 BẦU

4.700

33

TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN QUỐC LỘ 1

2.750

QUỐC LỘ 1 HÀ HUY GIÁP

2.500

34

TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ TUYẾN NƯỚC SẠCH

3.800

35

TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 TRƯỜNG QUÂN KHU 7

3.800

36

LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

37

TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH

3.400

38

TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG NGÃ TƯ AN SƯƠNG

8.750

39

VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG

2.250

40

THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 SÔNG SÀI GÒN

2.000

41

TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

42

HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 CUỐI TUYẾN

2.900

43

HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 NGUYỄN THỊ BÚP

2.400

44

TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4

2.400

45

ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ HIP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4)

3.000

46

HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 NGUYỄN NH TH

3.400

47

TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI TÂN CHÁNH HIỆP 18

3.000

48

TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN NH THỦ TÂN CHÁNH HIỆP 03

3.000

49

TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN THỊ BÚP

3.000

50

TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ TÂN CHÁNH HIỆP 25

3.400

51

TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ TÂN CHÁNH HIỆP 34

3.400

52

TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÂN CHÁNH HIỆP 36

3.000

53

TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 33

3.000

54

TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG THỚI AN 05

3.000

55

THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU SẮT SẬP

3.000

56

THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG LÊ THỊ RIÊNG

3.000

57

TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.000

58

THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21

2.000

59

TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG  

3.200

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA

13.200

2

ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH

18.000

3

BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT LÊ MINH XUÂN

17.600

LÊ MINH XUÂN CUỐI ĐƯỜNG

14.100

4

BA VÂN NGUYN HỒNG ĐÀO ÂU CƠ

13.200

5

BA VÌ THĂNG LONG KÊNH SÂN BAY (A41)

13.200

6

BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 LÝ THƯỜNG KIỆT

15.400

7

BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2

13.200

8

BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN RANH QUẬN GÒ VẤP

14.200

9

BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG  

13.200

10

BÀU BÀNG NÚI THÀNH BÌNH GIÃ

13.200

11

BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN

24.400

ĐỒNG ĐEN VÕ THÀNH TRANG

15.400

12

BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

13

BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

14

BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

15

BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN

15.000

16

BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN

15.000

17

BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN

15.000

18

BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN

15.000

19

BÀU CÁT 8 ÂU CƠ ĐỒNG ĐEN

14.000

ĐỒNG ĐEN HỒNG LẠC

11.400

20

BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN 1017 LẠC LONG QUÂN

19.800

21

BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN

15.000

22

BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA NGHĨA PHÁT

11.800

23

BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA

16.800

24

BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ KÊNH NHIÊU LỘC

12.000

25

CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG ĐỒNG ĐEN

15.000

26

CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH

7.000

27

CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN RANH QUẬN 3, QUẬN 10

30.800

28

CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGHĨA HÒA NỐI DÀI

9.600

29

CHÂU VĨNH T NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG

9.600

30

CHÍ LINH KHAI TRÍ ĐẠI NGHĨA

11.400

31

CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN VÂN CÔI

11.400

32

CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH LĂNG CHA CẢ

26.400

33

CỬU LONG TRƯỜNG SƠN YÊN THẾ

18.300

34

CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ

13.000

35

DÂN TRÍ NGHĨA HÒA KHAI TRÍ

13.200

36

DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC NGÔ THỊ THU MINH

15.700

37

DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN

17.600

38

ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ

11.200

39

ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT CHỬ ĐỒNG TỬ

11.200

40

ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT BẮC HẢI

12.800

41

ĐỒ SƠN THĂNG LONG HẺM SỐ 6 HẢI VÂN

13.200

42

ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT

13.400

43

ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN LAM SƠN

17.600

44

ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ

17.600

45

ĐÔNG SƠN VÂN CÔI BA GIA

15.400

46

ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ HOÀNG HOA THÁM

15.700

47

ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

13.100

48

ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH

16.800

49

ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG  

14.600

50

THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ NI SƯ HUỲNH LIÊN

10.600

51

NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ

18.400

52

NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG ĐƯỜNG C12

11.000

53

ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA NGUYỄN QUANG BÍCH

11.000

54

ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN

11.000

55

ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA HOÀNG K VIÊM

15.400

56

TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT

11.000

57

ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18

14.600

58

ĐƯỜNG C27 HẺM 58

NGUYỄN MINH HOÀNG

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

11.000

59

ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ

11.000

60

ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA LÊ TRUNG NGHĨA

11.000

61

ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

62

ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

65

ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

66

ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1

10.200

68

BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC NI SƯ HUỲNH LIÊN

11.800

69

ĐỐNG ĐA CỬU LONG TIỀN GIANG

15.400

70

GIẢI PHÓNG THĂNG LONG CUỐI ĐƯỜNG

13.200

71

GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN TRẦN VĂN QUANG

8.800

72

HẬU GIANG THĂNG LONG TRƯỜNG SƠN

17.400

73

HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH LÊ LAI

13.200

74

HÁT GIANG LAM SƠN YÊN THẾ

13.200

75

HIỆP NHẤT HÒA HIỆP NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT

11.400

76

HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH

14.000

77

HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN VÕ THÀNH TRANG

15.800

VÕ THÀNH TRANG ÂU CƠ

13.200

78

HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU CỐNG LỞ

6.600

79

HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA

23.400

CỘNG HÒA RANH SÂN BAY

16.200

80

HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 CUỐI ĐƯỜNG

14.600

81

HOÀNG SA LÊ BÌNH GIÁP RANH QUẬN 3

16.600

82

HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRI NGÃ 4 BẢY HIỀN

28.600

83

HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ LÊ BÌNH

22.400

84

HƯNG HÓA CHẤN HƯNG NGÃ 3 THÁNH GIA

5.900

85

HÒA HIỆP HIỆP NHẤT NHÀ 1253 HÒA HIỆP

11.200

86

HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT TƯỜNG RÀO QK7

18.300

87

HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG NGUYỄN TỬ NHA

12.800

88

HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH

6.000

89

KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ

11.200

90

LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT ÂU CƠ

25.500

91

LAM SƠN SÔNG NHUỆ HỒNG HÀ

14.000

92

LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

14.000

93

LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI ĐƯỜNG A4

12.300

94

LÊ LAI TRƯỜNG CHINH HẺM 291 TRƯỜNG CHINH

13.200

95

LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH HẺM 11 LÊ LAI

11.700

96

LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT

24.600

LÝ THƯỜNG KIỆT VÂN CÔI

17.200

97

LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN TỬ NHA

13.100

98

LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI

12.800

99

LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM ĐƯỜNG A4

11.000

ĐƯỜNG A4 QUÁCH VĂN TUẤN

14.600

100

LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN

12.800

101

LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

28.600

102

LỘC HƯNG CHẤN HƯNG NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG

9.600

103

LỘC VINH NGHĨA PHÁT NGHĨA HÒA

10.600

104

LONG HƯNG BẾN CÁT BA GIA

13.200

105

LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8

8.200

106

LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN TRẦN TRIỆU LUẬT

39.600

TRẦN TRIỆU LUẬT RANH QUẬN 10

32.200

107

MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG TRẦN VĂN DƯ

12.400

108

NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

109

NGHĨA HƯNG HẺM 60 HẺM TỔ 37

9.200

110

NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT BẮC HẢI

10.600

LÝ THƯỜNG KIỆT BẾN CÁT

13.100

111

NGHĨA PHÁT BẾN CÁT BÀNH VĂN TRÂN

14.200

112

NGÔ BỆ CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN

10.300

113

NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI DƯƠNG VÂN NGA

18.300

114

NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH SƠN HƯNG

10.400

115

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG LÊ DUY NHUẬN

12.800

116

NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG NGUYỄN VĂN MẠI

12.800

117

NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ TRẦN VĂN DANH

11.200

118

NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM

11.700

119

NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ

16.000

120

NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM QUÁCH VĂN TUẤN

14.600

121

NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG VIỆT

13.200

122

NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH KÊNH HY VỌNG

9.400

123

NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM

12.400

124

NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH

9.600

125

NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYN HẺM 500 PHẠM VĂN HAI

12.000

126

NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA

19.800

127

NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18

14.600

128

NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ THIÊN PHƯỚC

15.400

129

NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU NHÀ THỜ VÂN CÔI

11.800

130

NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH

13.200

131

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

24.700

132

NGUYỄN VĂN MẠI SỐ 1 TRƯỜNG SƠN SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN

14.400

133

NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

39.600

134

NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG

10.100

135

NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG THĂNG LONG

13.600

136

NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA ĐƯỜNG C12

12.800

137

NI SƯ HUỲNH LIÊN LẠC LONG QUÂN HỒNG LẠC

14.000

138

NÚI THÀNH ẤP BẮC CỘNG HÒA

13.200

139

PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔ QUANG CUỐI ĐƯỜNG

11.800

140

PHẠM PHÚ THỨ ĐƯỜNG BẢY HIỀN ĐỒNG ĐEN

12.600

141

PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP

8.800

142

PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 LÊ VĂN SỸ

30.800

LÊ VĂN SỸ HOÀNG VĂN THỤ

22.400

143

PHAN BÁ PHIN ĐƯỜNG A4 QUÁCH VĂN TUẤN

14.600

144

PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP

11.700

145

PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔ QUANG TRƯỜNG SƠN

19.800

146

PHAN SÀO NAM BÀU CÁT HỒNG LẠC

12.600

147

PHAN THÚC DUYN THĂNG LONG PHAN ĐÌNH GIÓT

18.300

148

PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI

12.800

149

PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN)

20.200

150

PHÚ HÒA BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT

12.600

LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN

28.600

151

PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN NHÀ SỐ 61/22

7.300

152

QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA CUỐI ĐƯỜNG

14.600

153

QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU SƠN HƯNG

11.400

154

SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

14.400

155

SAO MAI NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 BÀNH VĂN TRÂN

13.100

156

SÔNG ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

157

SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

158

SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

159

SÔNG THAO LAM SƠN ĐỐNG ĐA

15.600

160

SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

161

SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG  

10.100

162

SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

10.000

163

TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN LÊ VĂN SỸ

20.900

164

TÂN CHÂU DUY TÂN TÂN PHƯỚC

13.100

165

TÂN KHAI HIỆP NHẤT TỰ CƯỜNG

13.100

166

TÂN KỲ TÂN QUÝ CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH

9.300

167

TÂN HẢI TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA

11.400

168

TÂN LẬP TÂN THỌ TÂN XUÂN

11.400

169

TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN

13.200

170

TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

25.600

171

TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN XUÂN

13.200

172

TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT

13.200

173

TÂN TIẾN TÂN THỌ ĐÔNG HỒ

18.800

174

TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

175

TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU PHAN HUY ÍCH

8.400

176

TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN LÊ MINH XUÂN

12.800

177

TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM CHÂU

11.200

178

TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY ĐỒNG NAI

16.600

179

THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA MAI LÃO BẠNG

12.800

180

THĂNG LONG CỘNG HÒA HẬU GIANG

17.600

181

THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT

13.200

182

THÉP MỚI TRỌN ĐƯỜNG  

12.300

183

THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG  

15.200

184

THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ LÝ THƯỜNG KIỆT

15.000

185

THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA ĐÔNG HỒ

15.700

186

TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN LAM SƠN

17.000

187

TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN PHÚC CHU

8.200

188

TỰ CƯỜNG TỰ LẬP HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8

13.000

189

TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 HIỆP NHẤT

13.000

190

TỨ HẢI NGHĨA PHÁT ĐẤT THÁNH

11.400

191

TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH BÀU CÁT

15.000

192

TRẦN QUỐC HOÀN CỘNG HÒA TRƯỜNG SƠN

23.500

193

TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH

10.400

194

TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ CỐNG LỠ

7.800

195

TRN TRIỆU LUẬT BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT

13.100

196

TRẦN VĂN DƯ CỘNG HÒA TƯỜNG RÀO SÂN BAY

11.700

197

TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG  

11.000

198

TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ

14.400

199

TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG  

14.500

200

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ

17.600

201

TRƯƠNG HOÀNG THANH TRỌN ĐƯỜNG  

12.300

202

TRƯỜNG CHINH NGÃ 4 BẢY HIỀN MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA

26.400

MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA CẦU THAM LƯƠNG

18.300

203

TRƯỜNG SA ÚT TỊCH GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

16.600

204

TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

23.500

205

TRUNG LANG TRẦN MAI NINH LÊ LAI

12.400

206

ÚT TỊCH CỘNG HÒA LÊ BÌNH

17.600

207

VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN NGHĨA PHÁT

12.800

208

VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ TRẦN VĂN DANH

11.700

209

TÂN SƠN PHẠM VĂN BẠCH QUANG TRUNG- GÒ VẤP

8.800

210

VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT HỒNG LẠC

12.600

211

XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN THÁI BÌNH

28.200

212

XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH XUÂN DIỆU

28.200

213

YÊN THẾ TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI KÊNH NHẬT BẢN

13.200

214

ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN ĐƯỜNG VÀO KHU A75 CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2

10.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ TRỌN ĐƯỜNG  

15.000

2

BÁC ÁI NGUYN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI)

9.400

3

BÌNH LONG TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

4

BÙI CẦM HỔ LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA

9.700

5

BÙI XUÂN PHÁI LÊ TRỌNG TN CUỐI ĐƯỜNG

5.000

6

CẦU XÉO TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

7

CÁCH MẠNG LŨY BÁN BÍCH NGUYN XUÂN KHOÁT

10.800

8

CAO VĂN NGỌC KHUÔNG VIỆT KHUÔNG VIỆT

5.400

9

CHÂN LÝ ĐỘC LẬP NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

9.400

10

CHẾ LAN VIÊN TRƯỜNG CHINH CUỐI ĐƯỜNG

9.600

11

CHU THIÊN NGUYỄN MỸ CA TÔ HIỆU

9.400

12

CHU VĂN AN NGUYỄN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG

9.400

13

CỘNG HÒA 3 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN HUYÊN

8.600

14

DÂN CHỦ PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN XUÂN KHOÁT

9.400

15

DÂN TỘC TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

16

DƯƠNG KHUÊ LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU

10.200

17

DƯƠNG ĐỨC HIỀN LÊ TRỌNG TẤN CHẾ LAN VIÊN

9.600

18

DƯƠNG THIỆU TƯỚC LÝ TUỆ TÂN KỲ TÂN QUÝ

6.400

19

DƯƠNG VĂN DƯƠNG TÂN KỲ TÂN QUÝ Đ THỪA LUÔNG

10.000

20

DIỆP MINH CHÂU TÂN SƠN NHÌ TRƯƠNG VĨNH KÝ

10.800

21

ĐÀM THẬN HUY TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

22

ĐẶNG THẾ PHONG ÂU CƠ TRẦN TẤN

7.600

23

ĐINH LIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

9.700

24

ĐOÀN HỒNG PHƯỚC TRỊNH ĐÌNH TRỌNG HUỲNH THIỆN LỘC

4.800

25

ĐOÀN GIỎI TRỌN ĐƯỜNG  

7.000

26

ĐOÀN KẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT DIỆP MINH CHÂU

9.400

27

Đ BÍ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

28

Đ CÔNG TƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

29

ĐÔ ĐỐC CHẤN TRỌN ĐƯỜNG  

6.400

30

ĐÔ ĐỐC LỘC TRỌN ĐƯỜNG  

7.800

31

ĐÔ ĐỐC LONG TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

32

ĐÔ ĐỐC THỦ TRỌN ĐƯỜNG  

6.400

33

ĐỖ ĐỨC DỤC TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

34

ĐỖ THỊ TÂM TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

35

ĐỖ THỪA LUÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

36

ĐỖ THỪA TỰ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

37

ĐỖ NHUẬN LÊ TRỌNG TẤN CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ

8.600

CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ TÂN KỲ TÂN QUÝ

5.200

38

ĐỘC LẬP TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

39

ĐƯỜNG C1 ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C2

4.800

40

ĐƯỜNG C4 ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C7

5.200

41

ĐƯỜNG C4A ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG C1

5.200

42

ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C2

4.800

43

ĐƯỜNG C6 ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C7

5.000

44

ĐƯỜNG C6A ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG C1

5.000

45

ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C7 ĐƯỜNG S11

5.200

46

ĐƯỜNG CC1 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CC2

6.200

47

ĐƯỜNG CC2 ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN1

6.000

48

ĐƯỜNG CC3 ĐƯỜNG CC4 ĐƯỜNG CC2

6.200

49

ĐƯỜNG CC4 ĐƯỜNG CC5 ĐƯỜNG CN1

5.800

50

ĐƯỜNG CC5 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CC2

6.200

51

ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 LÊ TRỌNG TẤN

11.000

52

ĐƯỜNG CN6 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CN11

9.600

53

ĐƯỜNG CN11 ĐƯỜNG CN1 TÂY THẠNH

8.800

54

ĐƯỜNG D9 TÂY THẠNH CHẾ LAN VIÊN

7.000

55

ĐƯỜNG D14A ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15

6.800

56

ĐƯỜNG DC1 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG

7.000

57

ĐƯỜNG DC11 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG

7.000

58

ĐƯỜNG D10 ĐƯỜNG D9 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

59

ĐƯỜNG D11 ĐƯỜNG D10 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

60

ĐƯỜNG D12 ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15

4.800

61

ĐƯỜNG D13 TÂY THẠNH CUỐI ĐƯỜNG

4.800

62

ĐƯỜNG D14B ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15

4.800

63

ĐƯỜNG D15 ĐƯỜNG D10 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

64

ĐƯỜNG D16 ĐƯỜNG D9 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

65

ĐƯỜNG DC3 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG

7.400

66

ĐƯỜNG DC4 ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN11

7.400

67

ĐƯỜNG DC5 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG

7.400

68

ĐƯỜNG DC7 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG

7.400

69

ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG

8.000

70

ĐƯỜNG KÊNH 19/5 BÌNH LONG LƯU CHÍ HIU

8.400

71

ĐƯỜNG 30/4 TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

72

ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG BÌNH LONG ĐƯỜNG KÊNH 19/5

9.400

73

ĐƯỜNG CÂY KEO LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU

10.800

74

ĐƯỜNG S5 ĐƯỜNG S2 KÊNH 19/5

4.800

75

ĐƯỜNG S1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 CUỐI ĐƯỜNG

6.600

76

ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 TÂY THẠNH

4.800

77

ĐƯỜNG S3 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 ĐƯỜNG S2

4.800

78

ĐƯỜNG S7 ĐƯỜNG S2 ĐƯỜNG KÊNH 19/5

4.800

79

ĐƯỜNG S9 ED ĐƯỜNG KÊNH 19/5

4.800

80

ĐƯỜNG S2

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

81

ĐƯỜNG C2

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11 LƯU CHÍ HIẾU

6.600

82

ĐƯỜNG S4

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S1 ĐƯỜNG S11

6.600

83

ĐƯỜNG T3

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T2 KÊNH 19/5

4.800

84

ĐƯỜNG T5

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T4A KÊNH 19/5

4.800

85

ĐƯỜNG SỐ 1 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TỐ

8.000

86

ĐƯỜNG SỐ 2 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TỐ

8.000

87

ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

88

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

89

ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ) TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

90

ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ) TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

91

ĐƯỜNG T1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

92

ĐƯỜNG T4A ĐƯỜNG T3 ĐƯỜNG T5

4.800

93

ĐƯỜNG T4B ĐƯỜNG T3 ĐƯỜNG T5

4.800

94

ĐƯỜNG T6 LÊ TRỌNG TẤN ĐƯỜNG S1

6.600

95

GÒ DẦU TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

96

HÀN MẶC TỬ THỐNG NHẤT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

9.400

97

HIỀN VƯƠNG VĂN CAO PHAN VĂN NĂM

10.800

PHAN VĂN NĂM CUỐI ĐƯỜNG

7.200

98

HỒ ĐẮC DI TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

99

HỒ NGỌC CẨN TRẦN HƯNG ĐẠO THỐNG NHẤT

9.400

100

HOA BẰNG NGUYỄN CỬU ĐÀM CUỐI ĐƯỜNG

9.400

101

HÒA BÌNH KHUÔNG VIỆT LŨY BÁN BÍCH

16.800

LŨY BÁN BÍCH NGÃ TƯ 4 XÃ

12.000

102

HOÀNG NGỌC PHÁCH NGUYỄN SƠN LÊ THÚC HOẠCH

10.000

103

HOÀNG THIỀU HOA THẠCH LAM HÒA BÌNH

10.200

104

HOÀNG VĂN HÒE TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

105

HOÀNG XUÂN HOÀNH LŨY BÁN BÍCH CUỐI ĐƯỜNG

7.800

106

HOÀNG XUÂN NHỊ ÂU CƠ KHUÔNG VIỆT

10.800

107

HUỲNH VĂN CHÍNH KHUÔNG VIỆT CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1

10.800

108

HUỲNH VĂN MỘT LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU

9.400

109

HUỲNH VĂN GẤM TÂN KỲ TÂN QUÝ HỒ ĐẮC DI

5.000

110

HUỲNH THIỆN LỘC LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HOÁ

9.600

111

ÍCH THIỆN PHỐ CHỢ NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

9.400

112

KHUÔNG VIỆT ÂU CƠ HÒA BÌNH

10.800

113

LÊ CAO LÃNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.300

114

LÊ CẢNH TUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

115

LÊ KHÔI TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

116

LÊ LÂM TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

117

LÊ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

118

LÊ LIỄU TRỌN ĐƯỜNG  

8.700

119

LÊ LƯ TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

120

LÊ LỘ TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

121

LÊ ĐẠI TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

122

LÊ NGÃ TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

123

LÊ NIỆM TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

124

LÊ ĐÌNH THÁM TRỌN ĐƯỜNG  

8.200

125

LÊ ĐÌNH THỤ VƯỜN LÀI ĐƯỜNG SỐ 1

6.600

126

LÊ QUANG CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

127

LÊ QUỐC TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

9.000

128

LÊ SAO TRỌN ĐƯỜNG  

9.100

129

LÊ SÁT TRỌN ĐƯỜNG  

9.500

130

LÊ QUÁT LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA

7.800

131

LÊ THẬN LƯƠNG TRÚC ĐÀM CHU THIÊN

7.400

132

LÊ THIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

133

LÊ THÚC HOẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

134

LÊ TRỌNG TẤN TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

135

LÊ VĂN PHAN TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

136

LÊ VĨNH HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

8.500

137

LƯƠNG MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

138

LƯƠNG ĐẮC BẰNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

139

LƯƠNG THẾ VINH TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

140

LƯƠNG TRÚC ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

141

LƯU CHÍ HIẾU CHẾ LAN VIÊN ĐƯỜNG C2

7.000

ĐƯỜNG C2 KÊNH 19/5

5.000

142

LŨY BÁN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

143

LÝ THÁI TÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

144

LÝ THÁNH TÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

145

LÝ TUỆ TRỌN ĐƯỜNG  

6.400

146

NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

147

NGHIÊM TOẢN LŨY BÁN BÍCH CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH

7.800

THOẠI NGỌC HẦU CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU

6.000

148

NGỤY NHƯ KONTUM THẠCH LAM CUỐI ĐƯỜNG

5.800

149

NGUYỄN BÁ TÒNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

150

NGUYỄN CHÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

151

NGUYỄN CỬU ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

152

NGUYỄN DỮ TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

153

NGUYỄN ĐỖ CUNG LÊ TRỌNG TẤN PHẠM NGỌC THO

5.000

154

NGUYỄN HÁO VĨNH GÒ DẦU CUỐI ĐƯỜNG

6.000

155

NGUYỄN HẬU TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

156

NGUYỄN HỮU DẬT TRỌN ĐƯỜNG  

8.600

157

NGUYỄN HỮU TIẾN TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

158

NGUYỄN LỘ TRẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

159

NGUYỄN LÝ TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

160

NGUYỄN MINH CHÂU ÂU CƠ HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU

10.200

161

NGUYỄN MỸ CA ĐƯỜNG CÂY KEO TRẦN QUANG QUÁ

9.400

162

NGUYỄN NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG

6.000

163

NGUYỄN NGỌC NHT TRỌN ĐƯỜNG  

8.200

164

NGUYỄN NHỮ LÃM NGUYỄN SƠN PHÚ THỌ HÒA

10.000

165

NGUYỄN SÁNG LÊ TRỌNG TẤN NGUYỄN ĐỖ CUNG

5.000

166

NGUYỄN SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

12.800

167

NGUYỄN SUÝ TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

168

NGUYỄN QUANG DIÊU NGUYỄN SÚY HẺM 20 PHẠM NGỌC

5.600

169

NGUYỄN QUÝ ANH TÂN KỲ TÂN QUÝ HẺM 15 CẦU XÉO

7.200

170

NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG  

10.700

171

NGUYỄN THẾ TRUYỆN TRƯƠNG VĨNH KÝ CUỐI ĐƯỜNG

9.400

172

NGUYỄN THIỆU LÂU TÔ HIỆU LÊ THẬN

7.400

173

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG  

11.600

174

NGUYỄN TRỌNG QUYỀN LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA

7.800

175

NGUYỄN VĂN DƯỠNG TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

176

NGUYỄN VĂN HUYÊN TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

177

NGUYỄN VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

178

NGUYỄN VĂN SĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

179

NGUYỄN VĂN TỐ TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

180

NGUYỄN VĂN VỊNH HÒA BÌNH LÝ THÁNH TÔNG

6.000

181

NGUYỄN VĂN YẾN PHAN ANH TÔ HIỆU

5.200

182

NGUYỄN XUÂN KHOÁT TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

183

PHẠM NGỌC TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

184

PHẠM NGỌC THẢO DƯƠNG ĐỨC HIỀN NGUYỄN HỮU DẬT

5.000

185

PHẠM VẤN TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

186

PHẠM VĂN XẢO TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

187

PHẠM QUÝ THÍCH LÊ THÚC HOẠCH TÂN HƯƠNG

8.400

188

PHAN ANH TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

189

PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

190

PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

191

PHAN VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

192

PHỐ CHỢ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

193

PHÙNG CHÍ KIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

194

PHÚ THỌ HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

195

QUÁCH ĐÌNH BẢO TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

196

QUÁCH VŨ TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

197

QUÁCH HỮU NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG

8.400

198

SƠN KỲ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

199

TÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

200

TÂN KỲ TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

201

TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

202

TÂN SƠN NHÌ TRỌN ĐƯỜNG  

12.800

203

TÂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

204

TÂY SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

7.200

205

TÂY THẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

206

THẨM MỸ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

207

THẠCH LAM TRỌN ĐƯỜNG  

11.600

208

THÀNH CÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

11.600

209

THOẠI NGỌC HẦU ÂU CƠ LŨY BÁN BÍCH

12.000

LŨY BÁN BÍCH PHAN ANH

9.600

210

THỐNG NHẤT TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

211

TÔ HIỆU TRỌN ĐƯỜNG  

10.800

212

TỰ DO 1 TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

213

TỰ QUYẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG

9.400

214

TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG  

13.200

215

TRẦN QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

216

TRẦN QUANG QUÁ TÔ HIỆU NGUYỄN MỸ CA

7.400

217

TRẦN TẤN TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

218

TRẦN THỦ ĐỘ VĂN CAO PHAN VĂN NĂM

10.000

219

TRẦN VĂN CẨN LŨY BÁN BÍCH CUỐI ĐƯỜNG

7.800

220

TRẦN VĂN GIÁP LÊ QUANG CHIỂU HẺM THẠCH LAM

8.500

221

TRẦN VĂN ƠN TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

222

TRỊNH LỖI TRỌN ĐƯỜNG  

8.500

223

TRỊNH ĐÌNH THẢO TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

224

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

225

TRƯƠNG VĨNH KÝ TRỌN ĐƯỜNG  

12.200

226

TRƯƠNG VÂN LĨNH TRƯƠNG VĨNH KÝ DÂN TỘC

8.600

227

TRƯỜNG CHINH TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

228

VĂN CAO TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

229

VẠN HẠNH TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

230

VÕ CÔNG TỒN TÂN HƯƠNG HẺM 211 TÂN QUÝ

5.400

231

VÕ HOÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

8.500

232

VÕ VĂN DŨNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

233

VƯỜN LÀI TRỌN ĐƯỜNG  

13.200

234

VŨ TRỌNG PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.300

235

YÊN Đ TRỌN ĐƯỜNG  

9.400

236

Ỷ LAN TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

237

ĐƯỜNG A KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG

7.800

238

ĐƯỜNG B KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG

7.800

239

ĐƯỜNG SỐ 41 VƯỜN LÀI KÊNH NƯỚC ĐEN

8.000

240

ĐƯỜNG B1 ĐƯỜNG B4 TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG)

4.800

241

ĐƯỜNG B2 ĐƯỜNG B1 HẺM 229 TÂY THẠNH

4.800

242

ĐƯỜNG B3 TÂY THẠNH CUỐI ĐƯỜNG

4.800

243

ĐƯỜNG B4 ĐƯỜNG B1 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

244

ĐƯỜNG T8 ĐƯỜNG T3 CUỐI ĐƯỜNG

4.800

245

ĐƯỜNG DC6 TRỌN ĐƯỜNG  

7.400

246

ĐƯỜNG DC13 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

247

ĐƯỜNG DC8 TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN PHÚ NHUẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

CẦM BÁ THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

15.500

2

CAO THẮNG PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TRỖI

20.600

3

CHIẾN THẮNG TRỌN ĐƯỜNG  

13.100

4

CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

5

CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG  

19.500

6

CÙ LAO TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

7

DUY TÂN TRỌN ĐƯỜNG  

20.700

8

ĐẶNG THAI MAI TRỌN ĐƯỜNG  

12.600

9

ĐẶNG VĂN NGỮ NGUYỄN TRỌNG TUYN KÊNH NHIÊU LỘC

21.900

10

ĐÀO DUY ANH TRỌN ĐƯỜNG  

23.500

11

ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG  

18.600

12

ĐỖ TẤN PHONG TRỌN ĐƯỜNG  

15.400

13

ĐOÀN THỊ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG  

22.400

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2. PHƯỜNG 7) HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ  

27.400

HOA LAN, HOA MAI, HOA ĐÀO, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SỮA, HOA SỨ, HOA GIẤY, HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11  

28.400

HOA PHƯỢNG  

30.000

15

HỒ BIỂU CHÁNH NGUYỄN VĂN TRI HUỲNH VĂN BÁNH

24.000

HUỲNH VĂN BÁNH GIÁP QUẬN 3

17.600

16

HOÀNG HOA THÁM TRỌN ĐƯỜNG  

13.800

17

HỒ VĂN HUÊ TRỌN ĐƯỜNG  

27.900

18

HOÀNG DIỆU TRỌN ĐƯỜNG  

19.800

19

HOÀNG MINH GIÁM TRỌN ĐƯỜNG  

20.300

20

HOÀNG VĂN THỤ TRỌN ĐƯỜNG  

34.400

21

HUỲNH VĂN BÁNH PHAN ĐÌNH PHÙNG LÊ VĂN SỸ

29.200

LÊ VĂN SỸ ĐẶNG VĂN NGỮ

26.700

22

KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG  

15.400

23

LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

23.600

24

LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG  

18.500

25

LÊ TỰ TÀI TRỌN ĐƯỜNG  

17.200

26

LÊ VĂN SỸ TRỌN ĐƯỜNG  

29.900

27

MAI VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

28

NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

29

NGUYỄN CÔNG HOAN PHAN ĐĂNG LƯU TRẦN K XƯƠNG

20.400

TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN XÍCH LONG

13.900

PHAN XÍCH LONG TRƯỜNG SA

30.000

30

NGUYỄN KIỆM TRỌN ĐƯỜNG  

24.900

31

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN KIỆM PHAN XÍCH LONG

19.400

PHAN XÍCH LONG THÍCH QUẢNG ĐỨC

15.600

32

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

17.900

33

NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG  

14.100

34

NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN NGUYỄN VĂN TRỖI

21.500

NGUYỄN VĂN TRỖI NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

16.200

35

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

16.800

36

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN PHAN ĐÌNH PHÙNG GIÁP QUẬN TÂN BÌNH

24.700

37

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG  

15.600

38

NGUYỄN VĂN ĐẬU TRỌN ĐƯỜNG  

18.700

39

NGUYỄN VĂN TRỖI TRỌN ĐƯỜNG  

48.000

40

NHIÊU TỨ TRỌN ĐƯỜNG  

14.200

41

PHAN ĐĂNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG  

35.200

42

PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG  

36.500

43

PHAN TÂY HỒ CẦM BÁ THƯỚC HẺM SỐ 63 PHAN TÂY HỒ

13.800

44

PHAN XÍCH LONG NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU PHAN ĐĂNG LƯU

24.800

PHAN ĐĂNG LƯU CÙ LAO

35.200

CÙ LAO GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

35.200

45

PHÙNG VĂN CUNG TRỌN ĐƯỜNG  

16.700

46

THÍCH QUẢNG ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

17.300

47

TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG  

17.300

48

TRẦN HỮU TRANG TRỌN ĐƯỜNG  

20.400

49

TRẦN HUY LIỆU TRỌN ĐƯỜNG  

33.000

50

TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN ĐĂNG LƯU RANH BÌNH THẠNH

13.900

51

TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

16.400

52

TRƯƠNG QUỐC DUNG HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG DIỆU

22.100

HOÀNG DIỆU TRẦN HỮU TRANG

15.900

53

TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ) TRỌN ĐƯỜNG  

26.400

54

HỒNG HÀ RANH QUẬN TÂN BÌNH HOÀNG MINH GIÁM

18.000

HOÀNG MINH GIÁM BÙI VĂN THÊM

16.000

55

PHỔ QUANG RANH QUẬN TÂN BÌNH ĐÀO DUY ANH

20.600

56

BÙI VĂN THÊM TRỌN ĐƯỜNG  

20.000

57

ĐẶNG VĂN SÂM TRỌN ĐƯỜNG  

20.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH THẠNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH CHỢ BÀ CHIU

38.000

2

BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

15.300

3

BÌNH QUỚI CẦU KINH THANH ĐA

16.800

THANH ĐA BẾN ĐÒ

12.500

4

BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU

25.400

NGÃ BA THÁNH MẪU BẠCH ĐẰNG

28.100

5

BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG  

23.600

6

CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA CẦU CHU VĂN AN

20.800

 

CẦU CHU VĂN AN ĐINH BỘ LĨNH

23.600

7

CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

20.500

8

CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG  

20.500

9

DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

23.000

10

ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU SÀI GÒN

38.000

11

ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU NGUYỄN XÍ

22.100

NGUYỄN XÍ ĐIỆN BIÊN PHỦ

23.100

12

ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG PHAN ĐĂNG LƯU

38.000

13

ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

14

ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

15

ĐƯỜNG 16 KHU MIU NỔI TRỌN ĐƯỜNG  

19.200

16

NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

27.600

17

NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG  

27.600

18

VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

19

ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG  

19.200

20

ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG  

14.600

21

HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

22

HỒNG BÀNG VŨ TÙNG DIÊN HỒNG

25.600

23

HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGUYỄN VĂN ĐẬU

17.600

NGUYỄN VĂN ĐẬU PHAN ĐĂNG LƯU

20.600

24

HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

22.000

25

HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG  

24.700

26

HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG  

21.300

27

LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

24.800

28

LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIU NƠ TRANG LONG

31.200

NƠ TRANG LONG NGUYỄN VĂN ĐẬU

24.000

NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP

20.400

29

LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG  

13.800

30

LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI RANH QUẬN GÒ VẤP

12.000

31

MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG  

11.600

32

MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

33

NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

34

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH HOÀNG HOA THÁM

13.400

HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU

12.000

35

NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

36

NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG  

13.200

37

NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG  

21.100

38

ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG  

14.400

39

NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG  

13.400

40

NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG  

21.700

41

NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

42

NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

10.600

43

NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG  

11.500

44

NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG  

17.600

45

NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH ĐIỆN BIÊN PHỦ

24.000

46

NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

47

NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

48

NGUYỄN HU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG  

32.000

49

NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

50

NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG  

17.600

51

NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

52

NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG  

12.700

53

NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG  

11.400

54

NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG  

18.500

55

NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG  

21.000

56

NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN LÊ QUANG ĐỊNH

24.000

LÊ QUANG ĐỊNH PHAN VĂN TRỊ

18.100

57

NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG  

13.600

58

NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH

32.400

LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN XÍ

24.300

NGUYỄN XÍ BÌNH LỢI

18.000

59

PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

24.000

60

PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG  

14.400

61

PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG  

20.900

62

PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

63

PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN

38.000

64

PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG  

31.700

65

PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

19.200

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

24.000

66

PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG

19.200

NƠ TRANG LONG GIÁP QUẬN GÒ VẤP

18.000

67

PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

68

QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ CẦU BÌNH TRIỆU

24.000

69

TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG  

14.400

70

THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

71

THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

72

TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

73

TRẦN K XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

12.800

74

TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG  

14.400

75

TRẦN VĂN K TRỌN ĐƯỜNG  

14.000

76

TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

77

TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ XÔ VIT NGHỆ TĨNH

19.200

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU BÔNG

14.400

78

UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

79

VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG  

19.000

80

VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG  

15.100

81

VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG  

22.000

82

VŨ HUY TN TRỌN ĐƯỜNG  

16.800

83

VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG  

12.400

84

VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG  

23.000

85

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ VÒNG XOAY HÀNG XANH

38.000

VÒNG XOAY HÀNG XANH ĐÀI LIỆT Sĩ

27.000

ĐÀI LIỆT Sĩ CẦU KINH

20.600

DẠ CẦU THỊ NGHÈ  

13.800

86

YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG  

13.400

87

PHẠM VĂN ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH  

18.000

88

TRẦN QUANG LONG NGÔ TẤT TỐ PHẠM VIẾT CHÁNH

16.800

89

TÂN CẢNG ĐIỆN BIÊN PHỦ UNG VĂN KHIÊM

26.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN GÒ VẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

THEO QĐ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN HỘI TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

2

AN NHƠN TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

3

NGUYỄN VĂN KHỐI PHẠM VĂN CHIÊU LÊ VĂN THỌ

9.200

LÊ VĂN THỌ ĐƯỜNG SỐ 8

9.200

4

DƯƠNG QUẢNG HÀM TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

5

HẠNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

11.000

6

HOÀNG HOA THÁM TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

7

HOÀNG MINH GIÁM GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN NGUYỄN KIỆM

18.800

8

HUỲNH KHƯƠNG AN TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

9

HUỲNH VĂN NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

10

LÊ ĐỨC TH PHAN VĂN TRỊ NGUYỄN OANH

11.900

NGUYỄN OANH THỐNG NHẤT

11.300

THỐNG NHẤT CẦU TRƯỜNG ĐÀI

8.000

11

LÊ HOÀNG PHÁI TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

12

LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

13

LÊ LỢI NGUYỄN VĂN NGHI LÊ LAI

11.500

LÊ LAI PHẠM VĂN ĐỒNG

10.700

14

LÊ QUANG ĐỊNH CẦU HANG GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

15.200

15

LÊ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

16

LÊ VĂN THỌ QUANG TRUNG PHẠM VĂN CHIÊU

9.700

PHẠM VĂN CHIÊU LÊ ĐỨC THỌ

9.500

17

LƯƠNG NGỌC QUYẾN TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

18

LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

9.900

19

NGUYỄN BỈNH KHIÊM LÊ QUANG ĐỊNH PHẠM VĂN ĐỒNG

8.000

20

NGUYỄN DU TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

21

NGUYN HỒNG LÊ QUANG ĐỊNH GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

11.000

22

NGUYỄN KIỆM TRỌN ĐƯỜNG  

18.800

23

NGUYỄN OANH NGÃ SÁU PHAN VĂN TRỊ

19.200

PHAN VĂN TRỊ LÊ ĐỨC THỌ

16.800

LÊ ĐỨC THỌ CẦU AN LỘC

14.400

24

NGUYỄN THÁI SƠN GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH NGUYỄN KIỆM

16.800

NGUYỄN KIỆM PHẠM NGŨ LÃO

18.000

PHẠM NGŨ LÃO PHAN VĂN TRỊ

20.000

PHAN VĂN TRỊ DƯƠNG QUẢNG HÀM

11.800

DƯƠNG QUẢNG HÀM CUỐI ĐƯỜNG

11.800

25

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

12.000

26

NGUYỄN TUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

9.200

27

NGUYỄN VĂN BẢO TRỌN ĐƯỜNG  

11.500

28

NGUYỄN VĂN CÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.700

29

NGUYỄN VĂN DUNG TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

30

NGUYỄN VĂN LƯỢNG THỐNG NHẤT NGUYỄN OANH

15.400

NGUYỄN OANH CÔNG VIÊN VĂN HÓA

15.400

31

NGUYỄN VĂN NGHI TRỌN ĐƯỜNG  

16.800

32

PHẠM HUY THÔNG PHAN VĂN TRỊ DƯƠNG QUNG HÀM

12.000

33

PHẠM NGŨ LÃO TRỌN ĐƯỜNG  

13.000

34

PHẠM VĂN CHIÊU QUANG TRUNG LÊ VĂN THỌ

8.400

LÊ VĂN THỌ CUỐI ĐƯỜNG

8.400

35

PHẠM VĂN BẠCH TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

36

PHAN HUY ÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

37

PHAN VĂN TRỊ PHẠM VĂN ĐỒNG NGUYỄN THÁI SƠN

18.000

NGUYỄN THÁI SƠN NGUYỄN OANH

15.800

NGUYỄN OANH THỐNG NHẤT

13.000

38

QUANG TRUNG NGÃ SÁU GÒ VẤP LÊ VĂN THỌ

19.400

LÊ VĂN THỌ TÂN SƠN

15.600

TÂN SƠN CHỢ CẦU

13.200

39

TÂN SƠN QUANG TRUNG GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

8.800

40

THÍCH BỬU ĐĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

41

THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

42

THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN LƯỢNG LÊ ĐỨC THỌ

11.000

LÊ ĐỨC THỌ CẦU BẾN PHÂN

9.600

SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT NGUYỄN VĂN LƯỢNG

10.000

43

THÔNG TÂY HỘI TRỌN ĐƯỜNG  

6.400

44

TRẦN BÁ GIAO CHUNG CƯ HÀ KIỀU NGUYỄN THÁI SƠN

5.200

45

TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

46

TRẦN PHÚ CƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.200

47

TRẦN QUỐC TUẤN TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

48

TRẦN THỊ NGHỈ TRỌN ĐƯỜNG  

11.800

49

TRƯNG NỮ VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

10.400

50

TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

51

TRƯƠNG MINH KÝ TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

52

TÚ MỠ TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

53

BÙI QUANG LÀ PHAN VĂN BẠCH PHAN HUY ÍCH

6.200

54

Đ THÚC TỊNH QUANG TRUNG ĐƯỜNG SỐ 17

7.200

55

NGUYỄN DUY CUNG ĐƯỜNG SỐ 19 PHAN HUY ÍCH

6.200

56

NGUYỄN TƯ GIẢN ĐƯỜNG SỐ 34 PHAN HUY ÍCH

6.200

57

PHẠM VĂN ĐỒNG    

16.800

58

TÔ NGỌC VÂN    

6.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.300

2

AO ĐÔI MÃ LÒ QUỐC LỘ 1A

3.800

3

ẤP CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ TÂN KỲ TÂN QUÝ

4.000

4

BẾN LỘI VÕ VĂN VÂN TÂY LÂN

3.000

5

BÌNH LONG TÂN KỲ TÂN QUÝ NGÃ TƯ BỐN XÃ

7.000

6

BÌNH THÀNH TRỌN ĐƯỜNG  

2.600

7

BÙI DƯƠNG LỊCH TRỌN ĐƯỜNG  

2.800

8

BÙI HỮU DIÊN NGUYỄN THỨC TỰ CUỐI ĐƯỜNG

5.000

9

BÙI HỮU DIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

10

BÙI TƯ TOÀN KINH DƯƠNG VƯƠNG RẠCH RUỘT NGỰA

5.400

11

CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

12

CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

13

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

14

CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

15

CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

16

CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

17

CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

19

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

20

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

21

CẦU KINH NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN VĂN CỰ

2.400

22

CÂY CÁM TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

23

CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ QUỐC LỘ 1A

3.000

23

CHIẾN LƯỢC TÂN HÒA ĐÔNG MÃ LÒ

4.800

24

DƯƠNG BÁ CUNG KINH DƯƠNG VƯƠNG DƯƠNG TỰ QUÁN

5.800

25

DƯƠNG TỰ QUÁN HOÀNG VĂN HỢP CUỐI ĐƯỜNG

5.800

26

ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) LÊ VĂN QUỚI TỈNH LỘ 10

6.100

27

ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH LIÊN KHU 5-11-12

4.700

28

ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG HƯƠNG LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG

3.600

29

ĐỖ NĂNG TẾ KINH DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 17

5.200

30

ĐOÀN PHÚ TỨ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

31

ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

32

ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

33

ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG TỈNH LỘ 10 LÊ ĐÌNH CẨN

4.500

34

ĐƯỜNG BỜ SÔNG TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

3.000

35

ĐƯỜNG BỜ TUYẾN TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

4.300

36

ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 3

4.000

37

ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

38

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.100

39

ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

8.800

40

ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A PHẠM ĐĂNG GIẢNG

3.000

41

ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8

4.800

42

ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 4

3.000

43

ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B ĐƯỜNG SỐ 2

3.000

44

ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

45

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CẦU KINH

3.000

46

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

47

ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU BÌNH ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 6

3.000

48

ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5)  

3.000

49

ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

50

ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A ĐƯỜNG SỐ 4C CUỐI ĐƯỜNG

4.400

51

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI LIÊN KHU 8-9

3.000

52

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG

3.600

53

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MÃ LÒ CUỐI ĐƯỜNG

3.000

54

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA PHẠM ĐĂNG GIẢNG CUỐI ĐƯỜNG

3.000

55

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 4-5

3.000

56

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

57

ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

58

ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

59

ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI LIÊN KHU 8-9

3.000

60

ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2C

3.000

61

ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) CUỐI ĐƯỜNG

3.000

62

ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) ĐƯỜNG SỐ 2A

3.000

63

ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

64

ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

65

ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 2

6.200

66

ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

67

ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D DỰ ÁN 415

3.000

68

ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A DỰ ÁN 415

3.000

69

ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

5.800

70

ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A DỰ ÁN 415

3.000

71

ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

72

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

73

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI DỰ ÁN 415

3.000

74

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI DỰ ÁN 415

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 8

3.000

76

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

77

ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

8.000

79

ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 QUỐC LỘ 1A

3.000

80

ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8

4.800

81

ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN CUỐI ĐƯỜNG

3.000

82

ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

5.800

83

ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 8

3.000

84

ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5E DỰ ÁN 415

3.000

85

ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

86

ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5C CUỐI ĐƯỜNG

3.000

87

ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D KÊNH NƯỚC ĐEN

3.000

88

ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

89

ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

90

ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.000

91

ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG

3.600

92

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

93

ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

94

ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG  

6.300

95

ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.000

96

ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8

4.500

97

ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN DỰ ÁN 415

3.000

98

ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

99

ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ HƯƠNG LỘ 3

3.000

100

ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI KÊNH NƯỚC ĐEN

4.200

101

ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 5-6

3.000

102

ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

103

ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

104

ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.000

105

ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 9A

4.200

106

ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

107

ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A DỰ ÁN 415 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

108

ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

109

ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

110

ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG

3.600

111

ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 5-6

3.000

112

ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

113

ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 17

3.000

114

ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

115

ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ ĐƯỜNG 26/3

3.600

116

ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

117

ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 ĐƯỜNG 26/3

3.000

118

ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 DỰ ÁN 415

3.000

119

ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 DỰ ÁN 415

3.000

120

ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

121

ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

122

ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

123

ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

124

ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI DỰ ÁN 415

3.600

125

ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

126

ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 ĐƯỜNG SỐ 2

3.000

127

ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/3 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

128

ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA LÊ TRỌNG TẤN CUỐI ĐƯỜNG

3.000

129

ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

130

ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU GÒ XOÀI DỰ ÁN 415

3.000

131

ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

132

ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ ĐƯỜNG SỐ 19A

3.600

133

ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

134

ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

135

ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

136

ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH

5.800

137

ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

3.000

138

ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A GÒ XOÀI

3.600

139

ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

3.000

140

ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

141

ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG 18B TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)

3.000

142

ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

143

ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ DỰ ÁN 415

3.600

144

ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ TÂN QUÝ DỰ ÁN 415

3.000

145

ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

146

ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A MÃ LÒ

3.000

147

ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

148

ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 16

4.000

149

ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

150

ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

151

ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 16

4.000

152

ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG

3.600

153

ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 MIẾU GÒ XOÀI

3.000

154

ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) CUỐI ĐƯỜNG

3.600

155

ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

6.200

156

ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 6

5.000

157

ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 TỈNH LỘ 10

5.000

158

ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 TỈNH LỘ 10

7.000

159

ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

160

ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49 ĐƯỜNG SỐ 51

4.400

161

ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

162

ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49B ĐƯỜNG SỐ 51

4.400

163

ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

164

ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

165

ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 CUỐI ĐƯỜNG

6.200

166

ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 CUỐI ĐƯỜNG

5.000

167

ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 ĐƯỜNG SỐ 53A

4.400

168

ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A ĐƯỜNG SỐ 44

4.400

169

ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 CUỐI ĐƯỜNG

5.000

170

ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55B ĐƯỜNG SỐ 55

4.400

171

ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 CUỐI ĐƯỜNG

4.400

172

ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A CUỐI ĐƯỜNG

4.400

173

ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 46 ĐƯỜNG SỐ 40

7.000

174

ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A ĐƯỜNG SỐ 40B

4.400

175

ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 44 ĐƯỜNG SỐ 42

4.400

176

ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 42A ĐƯỜNG SỐ 44

4.400

177

ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 57

5.000

178

ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 ĐƯỜNG SỐ 55

4.400

179

ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A ĐƯỜNG SỐ 57

4.400

180

ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 53C

5.000

181

ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 ĐƯỜNG SỐ 57A

4.400

182

ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40 CUỐI ĐƯỜNG

4.600

183

ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 59

5.000

184

ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53D ĐƯỜNG SỐ 55

4.400

185

ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57C ĐƯỜNG SỐ 57

4.400

186

ĐƯỜNG S 53. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50C ĐƯỜNG SỐ 46

4.400

187

ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48 ĐƯỜNG SỐ 46A

4.600

188

ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50A ĐƯỜNG SỐ 50C

4.600

189

ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52A ĐƯỜNG SỐ 50A

4.600

190

ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 ĐƯỜNG SỐ 52

4.600

191

ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 57

5.000

192

ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57 ĐƯỜNG SỐ 59

5.000

193

ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 46

6.200

194

ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50D ĐƯỜNG SỐ 48A

4.600

195

ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48C ĐƯỜNG SỐ 46A

4.600

196

ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 50

6.200

197

ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52B ĐƯỜNG SỐ 50B

4.600

198

ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50B ĐƯỜNG SỐ 50D

4.600

199

ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 ĐƯỜNG SỐ 52

4.600

200

ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

201

ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG  

4.600

202

GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

203

HỒ HỌC LÃM QUỐC LỘ 1A RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)

7.900

204

HỒ VĂN LONG NGUYỄN THỊ TÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)

4.000

204

HỒ VĂN LONG TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

205

HOÀNG VĂN HỢP KINH DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG 1A

5.800

206

HƯƠNG LỘ 2 TRỌN ĐƯỜNG  

6.600

207

HƯƠNG LỘ 3 TÂN KỲ TÂN QUÝ ĐƯỜNG SỐ 5

5.600

208

KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) TRỌN ĐƯỜNG  

2.300

209

KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

210

KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A KINH DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA

5.800

211

KHIẾU NĂNG TỈNH TRỌN ĐƯỜNG  

5.800

212

KINH DƯƠNG VƯƠNG MŨI TÀU CẦU AN LẠC

14.000

CẦU AN LẠC VÒNG XOAY AN LẠC

9.800

213

LÂM HOÀNH KINH DƯƠNG VƯƠNG SỐ 71 LÂM HOÀNH

5.700

TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH CUỐI ĐƯỜNG

4.500

214

LÊ CƠ KINH DƯƠNG VƯƠNG RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

4.500

RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

5.600

215

LÊ CÔNG PHÉP TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

216

LÊ ĐÌNH CẨN QUỐC LỘ 1A TỈNH LỘ 10

4.800

217

LÊ ĐÌNH DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.900

218

LÊ NGƯNG NGUYỄN CỬU PHÚ VÕ TRẦN CHÍ

2.700

219

LÊ TẤN BÊ TRỌN ĐƯỜNG  

5.600

220

LÊ TRỌNG TẤN CẦU BƯNG QUỐC LỘ 1A

6.300

221

LÊ VĂN QUỚI TRỌN ĐƯỜNG  

8.400

222

LIÊN KHU 1 – 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

223

LIÊN KHU 2 – 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG HƯƠNG LỘ 2

5.200

224

LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÔ TƯ GÒ XOÀI

3.000

225

LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

226

LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

227

LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG ĐÌNH NGHI XUÂN

5.200

228

LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 8B DỰ ÁN 415

3.000

229

LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 4

3.000

230

LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH CUỐI ĐƯỜNG

5.200

231

LIÊN KHU 16  18 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.800

232

LỘ TẺ TRỌN ĐƯỜNG  

4.300

233

LÔ TƯ MÃ LÒ ĐƯỜNG GÒ XOÀI

3.000

234

MÃ LÒ TỈNH LỘ 10 TÂN KỲ TÂN QUÝ

6.200

235

NGÔ Y LINH AN DƯƠNG VƯƠNG RẠCH RUỘT NGỰA

5.900

236

NGUYỄN CỬU PHÚ TỈNH LỘ 10 GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

4.000

237

NGUYỄN HỚI KINH DƯƠNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

6.100

238

NGUYỄN QUÝ YÊM AN DƯƠNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

5.800

239

NGUYỄN THỊ TÚ QUỐC LỘ 1A VĨNH LỘC

6.000

240

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG KINH DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN THỨC TỰ

7.200

241

NGUYỄN THỨC TỰ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG HOÀNG VĂN HỢP

5.800

242

NGUYỄN TRIỆU LUẬT TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

243

NGUYỄN TRỌNG TRÍ KINH DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA

5.800

244

NGUYỄN VĂN CỰ TRỌN ĐƯỜNG  

2.900

245

PHẠM BÀNH NGUYỄN THỨC TỰ PHAN CÁT TỰU

4.000

246

PHẠM ĐĂNG GIANG RANH QUẬN 12 QUỐC LỘ 1A

5.800

247

PHAN CÁT TỰU TRỌN ĐƯỜNG  

3.800

248

PHAN ANH NGÃ TƯ BỐN XÃ TÂN HÒA ĐÔNG

6.800

249

PHAN ĐÌNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

250

PHÙNG TÁ CHU BÀ HOM KHIẾU NĂNG TỈNH

4.600

251

QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH BÌNH CHÁNH GIÁP HUYỆN HÓC MÔN

5.400

252

SINCO TRỌN ĐƯỜNG  

4.500

253

SÔNG SUỐI QUỐC LỘ 1A RANH SÔNG SUỐI

2.900

254

TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG

5.200

255

TÂN HÒA ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG HƯƠNG LỘ 2

6.300

256

TÂN KỲ TÂN QUÝ BÌNH LONG QUỐC LỘ 1A

6.800

257

TẬP ĐOÀN 6B QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.000

258

TÂY LÂN QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.600

259

TÊN LỬA KINH DƯƠNG VƯƠNG RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

8.800

RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC ĐƯỜNG SỐ 29

8.800

ĐƯỜNG SỐ 29 TỈNH LỘ 10

5.800

260

TỈNH LỘ 10 CÂY DA SÀ QUỐC LỘ 1A

7.000

QUỐC LỘ 1A CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

5.200

CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) RANH BÌNH CHÁNH

3.400

261

TRẦN ĐẠI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG  

5.800

262

TRẦN THANH MẠI TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

3.000

263

TRẦN VĂN GIÀU TÊN LỬA QUỐC LỘ 1A

8.800

QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

3.500

264

TRƯƠNG PHƯỚC PHAN TRỌN ĐƯỜNG  

5.000

265

VÀNH ĐAI TRONG KINH DƯƠNG VƯƠNG HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG)

9.000

266

VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) NGUYỄN THỊ TÚ KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC

4.000

267

VÕ VĂN VÂN TỈNH LỘ 10 RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

2.800

268

VŨ HỮU TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

5.000

269

VƯƠNG VĂN HUỐNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.000

270

VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

271

HOÀNG HƯNG NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG

4.600

272

VÕ TRẦN CHÍ QUỐC LỘ 1A RANH BÌNH CHÁNH

2.700

273

ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC – PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA

8.800

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC
Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

(ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.700

2

BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 RANH QUẬN ĐOÀN 4

3.700

3

BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG QUỐC LỘ 1

3.700

4

CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG

3.700

5

CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN

4.800

6

ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM TÔ NGỌC VÂN

6.600

7

ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN NGUYỄN VĂN BÁ

7.000

8

ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

4.400

9

ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ VÕ VĂN NGÂN

8.400

10

ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG

4.800

11

ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

12

ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG

4.200

13

ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.400

14

ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 VÕ VĂN NGÂN

6.600

15

ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN

3.700

16

ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG

5.200

17

ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

3.700

18

ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG

4.800

19

ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG

4.200

20

ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH CUỐI ĐƯỜNG

3.700

21

ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG

5.200

22

ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG

5.200

23

ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 PHẠM VĂN ĐỒNG

4.200

24

ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

25

ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1

4.400

26

ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 7

4.400

27

ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG

4.400

28

ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG

4.300

29

ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 7

4.400

30

ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ ĐƯỜNG SỐ 17

3.700

31

ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI

4.300

32

ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI

4.300

33

ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG

3.700

34

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG

3.700

35

ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN)

3.700

36

ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE)

3.100

37

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG

3.700

38

ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11

3.700

39

ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 HẺM 42 ĐƯỜNG 10

3.700

40

ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) CUỐI ĐƯỜNG

3.100

41

ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

42

ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

43

ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN

3.800

44

ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

45

ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.700

46

ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG

3.700

47

ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

48

ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) CUỐI ĐƯỜNG

3.800

49

ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI CUỐI ĐƯỜNG

3.700

50

ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI

3.800

51

ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI

3.800

52

ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

4.400

CẦU PHỐ NHÀ TRÀ ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ

3.700

53

ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG

3.700

54

ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.700

55

DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI

8.000

56

DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG

5.400

57

GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA

4.400

CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)

3.700

58

HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN QUỐC LỘ 13

6.200

59

HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 10

7.400

ĐƯỜNG SỐ 10 CUỐI ĐƯỜNG

7.100

60

HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN LÊ VĂN CHÍ

8.000

61

KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC CẦU NGANG

17.300

CẦU NGANG PHẠM VĂN ĐỒNG

6.800

CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT

4.000

ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT

6.200

NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC PHẠM VĂN ĐỒNG

7.400

62

LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN LÊ VĂN NINH

6.100

63

LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 QUỐC LỘ 1

3.700

64

LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN QUỐC LỘ 1

4.600

65

LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC DƯƠNG VĂN CAM

19.500

66

LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG TÔ NGỌC VÂN

4.200

67

LINH TRUNG KHA VẠN CÂN XA LỘ HÀ NỘI

4.800

68

LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG

3.700

69

NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 CUỐI ĐƯỜNG

3.700

70

NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN CẦU RẠCH CHIẾC

7.900

71

NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN

3.700

72

PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 TÔ NGỌC VÂN

3.700

73

QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI QUỐC LỘ 1

5.200

QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG

4.400

74

QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU CẦU ÔNG DẦU

6.300

CẦU ÔNG DẦU NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC

6.300

NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC CẦU VĨNH BÌNH

5.900

75

QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC NGÃ TƯ LINH XUÂN

4.500

NGÃ TƯ LINH XUÂN NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

5.500

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.900

76

QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG)

4.800

77

TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN HIỆP BÌNH

3.700

78

TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN PHÚ CHÂU

5.500

79

TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU CUỐI ĐƯỜNG

4.200

80

THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI

8.000

81

TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

4.000

82

TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG

8.000

PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU TRẮNG 2

6.600

CẦU TRẮNG 2 QUỐC LỘ 1

4.500

83

TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN HOÀNG DIỆU 2

7.000

84

TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN

4.000

85

TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH ĐẶNG THỊ RÀNH

6.200

86

TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI CẦU SẮT

4.800

CẦU SẮT KHA VẠN CÂN

4.000

87

VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN NGÃ TƯ THỦ ĐỨC

17.600

88

XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

4.400

89

CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH    

3.220

90

PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI CẦU GÒ DƯA

12.600

CẦU GÒ DƯA QUỐC LỘ 1

10.500

91

ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG

4.600

92

ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN ĐƯỜNG SỐ 30

4.500

93

ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN ĐƯỜNG SỐ 8

4.500

94

ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT CUỐI ĐƯỜNG

4.500

95

ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI ĐƯỜNG

6.600

96

ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

97

ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

98

ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

99

ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

100

ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

101

ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

102

ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

103

ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

104

ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

105

ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

106

ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

107

ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG

4.800

108

ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) CUỐI ĐƯỜNG

3.000

109

ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG

4.000

110

ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG

4.000

111

ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG

4.000

112

ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26

6.000

113

ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)

6.000

114

ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16

6.000

115

ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10

6.000

116

ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 6

5.000

117

ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 22

3.700

118

ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 35

3.200

119

ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 CUỐI ĐƯỜNG

3.200

120

Ụ GHE BÌNH PHÚ VÀNH ĐAI 2

2.400

121

ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG

2.100

122

ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ HẺM 80 ĐƯỜNG 4

3.000

123

ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG

2.100

124

ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN TAM CHÂU

2.100

125

ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8

2.100

126

ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

127

LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO TAM BÌNH

3.700

128

NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG

5.000

129

ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG

5.000

130

ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

131

ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

132

ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

133

ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

134

ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

135

ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

136

ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

137

ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 CUỐI TUYẾN

4.000

138

ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

139

ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ CUỐI TUYẾN

4.000

140

ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

4.000

141

ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

3.800

142

ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN

3.800

143

ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 CUỐI TUYẾN

4.000

144

ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 CUỐI TUYẾN

4.000

145

ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

146

ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

147

ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

148

ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

149

ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

150

ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

151

ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

152

ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

153

ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5

4.000

154

ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5

4.000

155

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 CUỐI TUYẾN

4.000

156

ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI TUYẾN

4.000

157

ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

158

ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

159

ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI TUYẾN

4.000

160

ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

161

ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC CUỐI TUYẾN

4.000

162

ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

163

ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG ĐINH THỊ THI

4.000

164

ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

165

ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

166

ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

167

ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN

4.000

168

HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC

3.700

169

HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC

3.700

170

ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

171

ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

172

ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

173

ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

174

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 CUỐI ĐƯỜNG

4.000

175

ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 3

3.000

176

ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 LÊ THỊ HOA

3.000

177

ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

178

ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 CUỐI ĐƯỜNG

3.000

179

ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG

3.200

180

ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI KHO VẬN

4.400

181

ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 9

2.700

182

ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK CUỐI ĐƯỜNG

4.200

183

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

184

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

185

ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

186

ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

187

ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

188

ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH    

2.300

189

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM    

3.200

190

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM    

3.200

191

ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM    

3.200

192

NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN ĐƯỜNG SỐ 4

8.000

193

ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9

4.500

194

ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9

5.000

195

ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT ĐƯỜNG SỐ 9

4.500

196

ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI ĐƯỜNG SỐ 8

5.000

197

ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 VÕ VĂN NGÂN

7.000

198

ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN HẺM 20

7.000

HẺM 20 ĐẶNG VĂN BI

5.500

199

BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI

6.200

200

CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH ĐẶNG VĂN BI

6.200

201

ĐOÀN KT VÕ VĂN NGÂN KHỔNG TỬ

6.200

202

ĐỘC LẬP EINSTEIN LÊ QUÝ ĐÔN

6.200

203

ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC CUỐI ĐƯỜNG

6.200

204

HÒA BÌNH KHỔNG TỬ ĐẶNG VĂN BI

6.200

205

HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN HÀN THUYÊN

6.200

206

NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT THỐNG NHẤT

6.200

207

CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ THỐNG NHẤT

6.200

208

LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ ĐOÀN KẾT

6.200

209

HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

210

KHỔNG TỬ DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

211

EINSTEIN DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

212

HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

213

LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

214

PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

215

TAGORE THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

216

NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

217

NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

218

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

219

CHU VĂN AN THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

220

ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

221

PASTEUR THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

222

ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 PHẠM VĂN ĐỒNG

3.000

223

ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 9

3.500

224

ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 9

3.500

225

ĐƯỜNG SỐ 1 – TB QUỐC LỘ 1 PHÚ CHÂU

3.700

226

ĐƯỜNG SỐ 2 – TB TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

227

ĐƯỜNG SỐ 3 – TB TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

228

ĐƯỜNG SỐ 4TB TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

229

ĐƯỜNG SỐ 11TB ĐƯỜNG SỐ 10 NHÀ SỐ 128

4.000

230

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.300

231

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

232

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.300

233

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

3.700

234

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG  

3.500

235

ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 4

4.200

236

ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG

4.200

237

ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 LINH TRUNG

4.200

238

ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ LINH TRUNG

4.200

239

ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 QUỐC LỘ 1

4.000

240

ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

241

ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 12

4.000

242

ĐƯỜNG SỐ 2 – LX
(VÀNH ĐAI ĐHQG)
QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG

3.700

243

ĐƯỜNG SỐ 15- LX
(NGUYỄN TRI PHƯƠNG – P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG)
ĐƯỜNG SỐ 15 RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.700

244

ĐƯỜNG SỐ 2- LX.
KHU TĐC 6.8HA
ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

3.700

245

ĐƯỜNG SỐ 4- LX.
KHU TĐC 6.8 HA
ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM CUỐI ĐƯỜNG

3.700

246

ĐƯỜNG SỐ 5- LX.
KHU TĐC 6.8 HA
ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

3.700

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN NHÀ BÈ

(Ban hành kèm theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH CUỐI ĐƯỜNG

3000

2

ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU B

4.500

3

ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG CẦU PHƯỚC LỘC

3.400

CẦU PHƯỚC LỘC CUỐI ĐƯỜNG

2.800

4

ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU C

4.500

5

NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.740

6

DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU A

4.500

7

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG  

1.440

8

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG  

1.440

9

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG  

2.100

10

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

11

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

12

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG  

2.550

13

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG  

5.200

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

15

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

17

NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

18

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

19

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

4.350

22

ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG  

2.640

23

HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN ĐÀO TÔNG NGUYÊN

6.000

ĐÀO TÔNG NGUYÊN MŨI NHÀ BÈ

4.800

24

LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA CẦU LONG KIỂN

4.200

CẦU LONG KIN CẦU RẠCH TÔM

3.300

CẦU RẠCH TÔM CẦU RẠCH DƠI

2.400

25

NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO LÊ VĂN LƯƠNG

2.040

26

NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

1.740

27

NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT CẦU MƯƠNG CHUỐI

4.200

CẦU MƯƠNG CHUỐI LÊ VĂN LƯƠNG

3.300

LÊ VĂN LƯƠNG ĐÀO SƯ TÍCH

2.400

28

NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 CẦU BÀ CHIÊM

8.000

CẦU BÀ CHIÊM ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

3.900

29

NGUYỄN VĂN TO NGUYỄN BÌNH CẦU HIỆP PHƯỚC

3.150

CẦU HIỆP PHƯỚC SÔNG KINH LỘ

2.040

SÔNG KINH LỘ RANH TỈNH LONG AN

1.110

30

PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG LÊ VĂN LƯƠNG

3.600

31

PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC CẦU LONG HẬU

2.400

32

PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH NHÀ THIẾU NHI

4.200

33

PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ NHÀ THIẾU NHI

4.200

34

DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ

4.200

35

LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG NGUYỄN HỮU THỌ

3.400

36

TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56

3.400

37

TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG RẠCH MỎ NEO

3.400

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

39

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

41

ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

4.350

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG  

4.350

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

44

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG  

4.400

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

46

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG  

4.200

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG  

3.000

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

1.740

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG  

2.800

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

54

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG  

2.040

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5)    

3.600

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU NGUYỄN VĂN BỨA

1.500

2

AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 CẦU RẠCH GIA

2.400

CẦU RẠCH GIA ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

1.800

3

BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5

400

4

BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ XÃ TÂN NHỰT

1.500

5

BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC HƯNG NHƠN

1.500

6

BN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.600

7

BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH

3.300

NGUYỄN VĂN LINH ĐỒN ÔNG VĨNH

2.400

8

BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA

1.100

9

BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.700

10

BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2

1.300

11

BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG

1.600

SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH TÂN NHỰT

1.600

12

BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ

3.000

13

BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG – QUY ĐỨC

800

14

CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M  

700

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN  

1.000

15

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M  

400

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN  

400

16

CÁI TRUNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.000

17

CÂY BÀNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.000

18

CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 RANH BÌNH TÂN

1.300

19

PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH

13.800

NGUYỄN VĂN LINH CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH

9.000

CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

6.600

CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM RANH HUYỆN NHÀ BÈ

3.600

20

ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 SÔNG CẦN GIUỘC

1.300

21

ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY

3.000

RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY RANH TỈNH LONG AN

2.200

22

TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

1.800

NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH TỈNH LONG AN

1.800

23

ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG

1.100

24

ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN BẾN LỘI

1.800

25

ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN

1.100

26

ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 14

10.200

27

ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG SỐ 20

10.200

28

ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH ĐINH ĐỨC THIỆN

2.800

29

ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG

700

30

ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA

700

31

ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ

800

32

DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 CỐNG TÂN KIÊN

2.300

32

DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN NGUYỄN CỬU PHÚ

2.000

33

ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 RẠCH CẦU GIA

700

34

ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN CẦU TÂN QUÝ TÂY

600

35

ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C MAI BÁ HƯƠNG

500

36

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ ĐÊ SÁU OÁNH

500

37

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM NGUYỄN VĂN LINH

500

38

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUY ĐỨC

600

39

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50

600

40

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC

2.000

VĨNH LỘC THỚI HÒA

1.400

41

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU KINH TRUNG ƯƠNG

1.900

42

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 24

8.200

43

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG SỐ 5

5.400

44

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 4

10.900

45

ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1  

5.400

46

ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 6

4.500

47

ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 1

10.000

48

ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 1C

10.000

49

ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 4A

10.000

50

ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D ĐƯỜNG SỐ 6A

10.000

51

ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A ĐƯỜNG SỐ 7

10.000

52

ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

10.000

53

ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 21

5.800

54

ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5

5.900

55

ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A ĐƯỜNG SỐ 4

10.600

56

ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG

4.500

57

ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2

10.000

58

ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2

9.200

59

ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG 4

5.700

60

ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 12

3.300

61

ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 12

13.300

62

ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 2

3.900

63

ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 8

3.300

64

ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 7

5.800

65

ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5

3.300

66

ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG  

13.500

67

ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG

3.600

68

ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG 1B

12.600

69

ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG  

600

70

ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 4

7.300

71

ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

3.600

72

ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG

11.700

73

ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1E

11.100

74

ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4

5.800

76

ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4

9.200

77

ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C ĐƯỜNG SỐ 8

9.200

78

ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 10A

9.200

79

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 21

5.800

80

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5

4.100

81

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG  

9.600

82

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1

13.300

83

ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1

3.600

84

ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

85

ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7

10.500

86

ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7

10.500

87

ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

88

ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 2

6.300

89

ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 1C

13.000

90

ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A NGUYỄN VĂN LINH

9.200

91

ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19

6.300

92

ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5

3.600

93

ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 9A

15.600

94

ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

95

ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

96

ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 1F

10.500

97

ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 5

10.500

98

ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24

6.700

99

ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG

11.700

100

ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 10

10.900

101

ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH CẦU KÊNH XÁNG

16.000

102

ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 RANH XÃ PHONG PHÚ

12.100

103

ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1A

3.600

104

ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 3

12.800

105

ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

106

ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7

12.000

107

ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1

12.000

108

ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24

6.600

109

ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH ĐƯỜNG SỐ 14

13.800

110

ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 19

5.700

111

ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5

4.700

112

ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 ĐƯỜNG SỐ 14

5.800

113

ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 24

12.000

114

ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 15

7.100

115

ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

11.500

116

ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 18

5.700

117

ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 ĐƯỜNG SỐ 14

9.200

118

ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 13

5.700

119

ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

120

ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 ĐƯỜNG SỐ 12

5.800

121

ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19

7.200

122

ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

123

ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22

7.700

124

ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 ĐƯỜNG SỐ 17

5.800

125

ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

11.500

126

ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22

7.100

127

ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 1

5.800

128

ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

13.200

129

ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG  

5.700

130

ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

11.700

131

ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

132

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 LIÊN ẤP 4. 5

700

133

ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3

1.300

134

HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN 8

2.600

135

HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG

1.400

135

HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG RANH TỈNH LONG AN

1.200

136

HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN QUY ĐỨC

800

137

HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

138

HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 CẦU HƯNG NHƠN

2.300

CẦU HƯNG NHƠN NGUYỄN CỬU PHÚ

2.000

139

HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

1.800

140

HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 SÔNG CHỢ ĐỆM

2.200

141

HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 ĐINH ĐỨC THIỆN

1.100

142

KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT

800

143

KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ TRẦN ĐẠI NGHĨA

700

144

KINH C TRỌN ĐƯỜNG  

500

145

KINH 5 VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN

500

146

KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ RẠCH TÂN NHỰT

800

147

KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

900

148

KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.200

149

LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN

1.700

150

LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU THẾ LỮ

2.000

151

LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH XÃ TÂN NHỰT

800

152

LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN MAI BÁ HƯƠNG

800

153

LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA

800

154

LINH HÒA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5

1.600

155

LƯƠNG NGANG TÂN LONG CẦU BÀ TỴ

800

156

MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG NGÃ BA LÝ MẠNH

1.500

157

NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

900

158

NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ RANH QUẬN BÌNH TÂN

3.000

159

NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C RANH QUẬN BÌNH TÂN

800

160

NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 BÙI THANH KHIẾT

3.400

BÙI THANH KHIẾT RANH TỈNH LONG AN

2.400

161

NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN

4.400

162

NGUYỄN VĂN BA CẦU LỚN RANH TỈNH LONG AN

1.200

163

NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG

6.800

164

NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUI ĐỨC

800

165

DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG RANH HUYỆN HÓC MÔN

2.000

166

PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

800

167

QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN

3.000

168

NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RẠCH TRỊ YÊN

800

169

NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HỐC HƯU

800

170

QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU BÌNH ĐIỀN

6.200

CẦU BÌNH ĐIỀN NGÃ BA QUÁN CHUỐI

4.700

NGÃ BA QUÁN CHUỐI BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

4.000

BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH RANH TỈNH LONG AN

3.700

171

QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH

10.800

NGUYỄN VĂN LINH HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ

7.800

HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC

6.300

HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC CẦU ÔNG THÌN

4.500

CẦU ÔNG THÌN RANH TỈNH LONG AN

3.500

172

TÂN NHIU AN PHÚ TÂY KINH T11

900

173

TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4

2.000

174

TÂN LIU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUY ĐỨC

1.200

175

TÂN LONG RANH LONG AN CẦU CHỢ ĐỆM

1.100

176

TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ

2.200

177

THANH NIÊN CẦU XÁNG RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.500

178

THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

179

THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

600

180

THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT NGUYỄN HỮU TRÍ

1.600

181

THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC

2.200

182

TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU XÁNG

2.600

CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN

2.100

183

TRẦN ĐI NGHĨA QUỐC LỘ 1 CẦU KINH B

4.700

CẦU KINH B CẦU KINH A

1.700

CẦU KINH A MAI BÁ HƯƠNG

1.700

184

TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN

900

185

TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG  

2.400

186

TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 QUỐC LỘ 50

2.700

187

TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG CẦU BÀ TỴ

800

CẦU BÀ TỴ RANH LONG AN

800

188

VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC TRẦN VĂN GIÀU

2.900

189

VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT

1.100

190

VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU VĨNH LỘC

3.100

191

VƯỜN THƠM CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN

1.500

192

XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT RẠCH ÔNG ĐỒ

1.100

193

XÓM GIỮA CẦU KINH C CẦU CHỢ ĐỆM

500

194

XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC NGUYỄN CỬU PHÚ

1.200

195

ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

196

ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

197

ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG  

1.900

198

ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG  

1.600

199

ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

200

ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG  

900

201

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG  

1.600

202

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG  

1.600

203

KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG  

1.100

204

BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG  

900

205

ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG  

900

206

KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG  

900

207

KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG  

900

208

KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG  

900

209

KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG  

900

210

ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG  

900

211

KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG  

900

212

CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

2.500

SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN)

2.200

213

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG  

1.600

214

KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

215

KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

216

RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG  

1.200

217

ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG  

1.600

218

ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG

2.000

219

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

1.600

220

ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 DÂN CÔNG HỎA TUYẾN

1.600

221

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.100

222

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)

2.400

223

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

1.700

224

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN)

1.800

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

1.800

ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN)

1.600

225

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

226

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

227

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

228

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

6.000

229

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

230

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

231

CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.300

232

LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG  

1.400

233

ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG  

400

234

KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.200

235

ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ

1.500

236

KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ KINH C

900

237

ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG

1.100

238

ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 BÀ TỴ

900

239

ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 BÀ TỴ

900

240

KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

800

241

KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG  

800

242

Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG  

800

243

LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

1.100

244

BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG

1.100

245

BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG SÁU OÁNH

800

246

ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 ĐÊ SỐ 2

900

247

KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG  

800

248

VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT

1.500

RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.500

249

LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA KHUẤT VĂN BỨC

3.290

250

NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC CỐNG TÂN KIÊN

1.610

251

ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

1.680

252

ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA

1.680

253

NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA CỤT

840

254

ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC

560

255

ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) HỐC HƯU

560

256

LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC

1.010

257

ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG NIỆM

5.460

258

ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC)

5.460

259

ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC)

5.460

260

HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT

5.460

261

HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT

5.460

262

HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT

5.460

263

ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN

1.050

264

ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI

2.170

265

ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN ĐƯỜNG 1A

2.170

266

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) RẠCH CẦU SUỐI

1.120

267

ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC ĐƯỜNG 6A

2.030

268

ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG KÊNH LIÊN VÙNG

1.190

269

ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC ĐƯỜNG 20 ẤP 5

2.030

270

ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN VÕ VĂN VÂN

2.170

271

ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG

2.030

272

ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI

2.170

273

ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) T 7 ẤP 1 T 2 ẤP 1

910

274

ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) T 15 ẤP 1 T 16 ẤP 1

910

275

ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 T 15 ẤP 1

490

276

ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 TỔ 16 ẤP 1

490

277

ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 TỔ 5 ẤP 1

910

278

ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 XÃ AN PHÚ TÂY

490

279

HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC ĐẾN RANH VĨNH LỘC B

2.030

280

HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU ẤP 1-2

1.820

281

HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 2

1.820

282

HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 2

1.820

283

HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 4

1.820

284

HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 5

1.820

285

HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3

1.820

286

HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3

1.820

287

HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3

1.820

288

HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

289

HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

290

HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

291

HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

292

HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

293

HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

294

HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

295

HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

296

HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

297

HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3

1.050

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PH

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN HÓC MÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

NGUYỄN THỊ THẢNH ĐẶNG THÚC VỊNH KÊNH TRẦN QUANG CƠ

610

2

BÀ ĐIỂM 12 QUỐC LỘ 1 THÁI THỊ GIỮ

780

3

BÀ ĐIỂM 2 NGUYỄN THỊ SÓC ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG

830

4

BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) NGUYỄN THỊ SÓC NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG

1.040

5

BÀ ĐIỂM 5 NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN

1.040

6

BÀ ĐIỂM 6 NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22

1.250

7

NGUYỄN THỊ HUÊ NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22

1.560

8

THÁI THỊ GIỮ PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 22

1.820

9

BÀ TRIỆU QUANG TRUNG NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

3.120

10

BÙI CÔNG TRỪNG CẦU VÕNG NGÃ 3 ĐỒN

1.040

11

BÙI VĂN NGỮ NGÃ 3 BẦU NGUYỄN ẢNH THỦ

1.860

12

ĐẶNG CÔNG BỈNH TRỌN ĐƯỜNG  

600

13

ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 3 CHÙA NGÃ 4 THỚI TỨ

1.170

NGÃ 4 THỚI TỨ CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

1.040

14

Đ VĂN DẬY LÒ SÁT SINH CŨ CẦU XÁNG

1.040

CẦU XÁNG NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

780

15

ĐỒNG TÂM NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22

940

16

DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP – TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 3 ÔNG TRÁC NGÃ 4 HỒNG CHÂU – QUỐC LỘ 22

1.040

NGÃ 4 HỒNG CHÂU TỈNH LỘ 14

650

TỈNH LỘ 14 GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

520

17

ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ LÝ THƯỜNG KIỆT

1.400

LÝ THƯỜNG KIỆT NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

780

18

ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI)

650

19

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP DƯƠNG CÔNG KHI

470

20

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

700

21

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

470

22

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP)

650

23

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 LÊ THỊ LƠ

610

24

ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN TRẦN THỊ BỐC

1.170

25

HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT DƯƠNG CÔNG KHI

1.560

26

LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG  

6.230

27

LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG  

1.560

28

LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA ĐẶNG THÚC VỊNH

1.820

29

BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI TRỊNH THỊ MIẾNG

780

30

NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC NGUYỄN THỊ NGÂU

700

31

NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH ĐỖ VĂN DẬY

610

32

LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

3.890

33

NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 NAM LÂN 5

780

34

NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 THÁI THỊ GIỮ

780

35

NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

3.890

QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) TÔ KÝ

6.260

TÔ KÝ PHƯỜNG HIỆP THÀNH – Q12

3.510

36

NGUYỄN THỊ SÓC NGUYỄN ẢNH THỦ NGÃ 3 QUỐC LỘ 22

3.120

37

NGUYỄN THỊ THỬ NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

1.040

38

NGUYỄN VĂN BỨA NGÃ 4 HÓC MÔN PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

1.820

PHAN VĂN HỚN GIÁP TỈNH LONG AN

1.300

39

VÕ THỊ ĐẦY CẦU BÀ MỄN ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8

390

40

NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRNG CẦU BÀ MỄN

520

41

NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A

520

42

NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) SÔNG SÀI GÒN

520

43

NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) NHỊ BÌNH 9 NHỊ BÌNH 8

520

44

PHẠM VĂN SÁNG TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

780

45

PHAN VĂN ĐỐI PHAN VĂN HỚN CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH)

1.820

46

PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1A TRẦN VĂN MƯỜI

2.460

TRẦN VĂN MƯỜI NGUYỄN VĂN BA

1.690

47

QUANG TRUNG LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15)

6.490

48

QUỐC LỘ 1A CẦU VƯỢT AN SƯƠNG CẦU BÌNH PHÚ TÂY

3.370

49

QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) CẦU VƯỢT AN SƯƠNG NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

4.000

NGÃ 4 TRUNG CHÁNH NGÃ 4 HỒNG CHÂU

2.750

NGÃ 4 HỒNG CHÂU CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

1.820

50

HUỲNH THỊ MÀI DƯƠNG CÔNG KHI DƯƠNG CÔNG KHI

650

51

TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI

520

52

TÂN HIỆP 6 DƯƠNG CÔNG KHI HƯƠNG LỘ 60

520

53

TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) HƯƠNG LỘ 65

520

54

THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) TRỊNH THỊ MING PHẠM THỊ GIÂY

780

55

LÊ THỊ LƠ NGÃ 3 CÂY DONG ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6

650

56

TÔ KÝ NGUYỄN ẢNH THỦ NGÃ 3 CHÙA (TỈNH L 15)

3.300

57

TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG  

6.230

58

TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

3.880

59

TRẦN VĂN MƯỜI NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) PHAN VĂN HỚN

1.560

60

TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) NGUYỄN THỊ NGÂU

910

61

TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MING KÊNH T2

420

62

TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MING KÊNH T1

420

63

TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU CẦU ĐỘI 4

390

64

TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU RẠCH HÓC MÔN

390

65

TRUNG MỸ NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ THỊ HÀ

830

LÊ THỊ HÀ QUỐC LỘ 22

610

66

TRƯNG NỮ VƯƠNG QUANG TRUNG TRẦN KHẮC CHÂN

6.750

TRẦN KHẮC CHÂN LÒ SÁT SINH

3.890

67

TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN ĐẶNG THÚC VỊNH NGUYỄN THỊ NGÂU

910

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CỦ CHI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN NHƠN TÂY TRỌN ĐƯỜNG  

310

2

BÀ THIÊN TRỌN ĐƯỜNG  

320

3

BÀU LÁCH TRỌN ĐƯỜNG  

290

4

BÀU TRĂM TRỌN ĐƯỜNG  

460

5

BÀU TRE TRỌN ĐƯỜNG  

730

6

BẾN CỎ TỈNH LỘ 15 SÔNG SÀI GÒN

290

7

BẾN ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

290

8

BẾN SÚC TRỌN ĐƯỜNG  

290

9

BÌNH MỸ TỈNH LỘ 9 VÕ VĂN BÍCH

920

10

BỐN PHÚ (TRUNG AN) – HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG  

320

11

BÙI THỊ ĐIỆT TRỌN ĐƯỜNG  

320

12

BÙI THỊ HE TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

13

CÁ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

290

14

CAN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.060

15

CÂY BÀI TỈNH LỘ 8 CẦU PHƯỚC VĨNH AN

500

CẦU PHƯỚC VĨNH AN ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

330

16

CÂY GỎ TRỌN ĐƯỜNG  

290

17

CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 7

330

18

ĐÀO VĂN THỬ TRỌN ĐƯỜNG  

630

19

ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.060

20

ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

21

Đ ĐĂNG TUYỂN TỈNH LỘ 7 NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG)

330

22

Đ ĐÌNH NHÂN TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

23

Đ NGỌC DU TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

24

ĐỖ QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

25

NGUYỄN THỊ TIỆP TRỌN ĐƯỜNG  

2.110

26

ĐƯỜNG 35. 40 TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

27

ĐƯỜNG 41 TRỌN ĐƯỜNG  

830

28

ĐƯỜNG 42 TRỌN ĐƯỜNG  

830

29

BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP TỈNH LỘ 15

990

30

ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG TRUNG AN

530

31

GIÁP HẢI TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

32

GIÁP HẢI (NỐI DÀI) CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI TỈNH LỘ 2

1.320

33

HÀ VĂN LAO TRỌN ĐƯỜNG  

500

34

HỒ VĂN TẮNG QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 15

920

35

HOÀNG BÁ HUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

36

HƯƠNG LỘ 10 TỈNH LỘ 7 KÊNH T38

460

37

HUỲNH MINH MƯƠNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8

990

38

HUỲNH THỊ BNG TỈNH LỘ 15 CẦU ÔNG CHƯƠNG

790

39

HUỲNH VĂN CỌ TRỌN ĐƯỜNG  

590

40

LÁNG THE TỈNH LỘ 8 TỈNH LỘ 15

590

41

LÊ MINH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG  

660

42

LÊ THỊ SIÊNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8

500

43

LÊ THỌ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

990

44

LÊ VĨNH HUY TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

45

LIÊN ẤP HỘI THẠNH – ẤP CHỢ – ẤP AN BÌNH TỈNH LỘ 8 ẤP AN BÌNH

590

46

NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 8

920

47

ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) BÀ THIÊN

590

48

LIÊN XÃ TRUNG LẬP – SA NHỎ TỈNH LỘ 7 TỈNH LỘ 6

330

49

LIÊU BÌNH HƯƠNG QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 8

1.320

50

LƯU KHẢI HỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.120

51

NGÔ TRI HÒA TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

52

NGUYỄN ĐẠI NĂNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

53

NGUYỄN ĐÌNH HUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

1.120

54

NGUYỄN GIAO TRỌN ĐƯỜNG  

1.420

55

NGUYỄN KIM CƯƠNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8

660

56

NGUYỄN THỊ NÊ NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG TỈNH LỘ 15

530

57

NGUYỄN THỊ RÀNH QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 2

920

TỈNH LỘ 2 UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

530

UBND XÃ NHUẬN ĐỨC TỈNH LỘ 15

390

58

NGUYỄN PHONG SẮC TRỌN ĐƯỜNG  

990

59

NGUYỄN PHÚC TRÚ TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

60

NGUYỄN THỊ LẮM TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

61

NGUYỄN THỊ RƯ TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

62

NGUYỄN THỊ TRIỆU TRỌN ĐƯỜNG  

1.650

63

NGUYỄN VĂN KHẠ BƯU ĐIỆN CỦ CHI TỈNH LỘ 2

1.320

64

NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 15

590

65

NGUYỄN VĂN NI TRỌN ĐƯỜNG  

1.650

66

NGUYỄN VĂN NÌ TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

67

NGUYỄN VĂN ON TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

68

NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

69

NGUYỄN VĂN XƠ TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

70

NGUYỄN VIẾT XUÂN TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

71

NHỮ TIẾN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG  

1.120

72

NHUẬN ĐỨC UBND XÃ NHUẬN ĐỨC NGÃ TƯ BẾN MƯONG

590

73

NINH TỐN TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

74

ÔNG ÍCH ĐƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

75

PHẠM HỮU TÂM TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

76

PHẠM PHÚ TIẾT TRỌN ĐƯỜNG  

1.120

77

PHẠM VĂN CHÈO TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

78

PHAN THỊ HỔI TRỌN ĐƯỜNG  

1.320

79

QUỐC LỘ 22 CẦU AN HẠ HỒ VĂN TẮNG

1.320

HỒ VĂN TẮNG TRẦN TỬ BÌNH

1.650

TRẦN TỬ BÌNH NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

1.980

NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) NGÃ TƯ CHỢ CHIU

2.640

NGÃ TƯ CHỢ CHIU CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

3.300

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI NGÃ BA BÀU TRE

1.980

NGÃ BA BÀU TRE TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

990

TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH)

1.430

QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) SUỐI SÂU

880

80

SÔNG LU TỈNH LỘ 8 SÔNG SÀI GÒN

500

81

SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

500

82

TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG  

330

83

TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

450

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ CÔNG TY CARIMAR

880

CÔNG TY CARIMAR XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

1.350

XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

770

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN)

1.350

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

900

84

TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 SUỐI LỘI

1.050

SUỐI LỘI TỈNH LỘ 8

900

TỈNH LỘ 8 NGUYỄN VĂN KHẠ

450

ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI NGÃ TƯ SỞ

450

NGÃ TƯ SỞ RANH TỈNH TÂY NINH

360

85

TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG  

390

86

TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

390

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH

600

NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

600

KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ

600

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

360

CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) NGÃ TƯ LÔ 6

300

NGÃ TƯ LÔ 6 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

300

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

450

CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) BN TÀU (CHỢ CŨ – XÃ AN NHƠN TÂY)

360

87

TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN – XÃ TÂN AN HỘI) CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

990

CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

3.600

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI NGÃ BA TỈNH LỘ 2

3.000

NGÃ BA TỈNH LỘ 2 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

1.800

NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

900

CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ

1.800

TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

1.200

NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) CẦU BÀ BẾP

1.350

CẦU BÀ BẾP CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.350

88

HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

900

89

TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

90

TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG  

1.650

91

TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG  

990

92

TRUNG AN TỈNH LỘ 8 CẦU RẠCH KÈ

500

CẦU RẠCH KÈ GIÁP SÔNG SÀI GÒN

460

93

TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG  

330

94

VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG  

830

95

VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG  

990

96

VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG  

560

97

VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG  

990

98

VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG  

1.120

99

ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG  

330

100

PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG  

420

101

NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 CÂY GÕ

290

102

ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ ĐƯỜNG 805

260

103

ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 2

330

104

NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 KÊNH CHÍNH ĐÔNG

260

105

NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG BA SA

260

106

NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

290

107

NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA KÊNH QUYẾT THẮNG

260

108

ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

109

ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

110

ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

111

ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 628

290

112

ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

113

ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

330

114

ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT ĐƯỜNG SỐ 624

260

115

ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 XÃ TRUNG LẬP HẠ

260

116

ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO RANH XÃ TÂN AN HỘI

260

117

ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

118

ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH PHẠM THỊ THÀNG

330

119

ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

120

ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 609

260

121

CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 15

330

122

NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

390

123

NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

390

124

ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

260

125

NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BNG

390

126

LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

(GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI)

260

127

NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 15

260

128

ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN)

230

129

VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN)

230

130

VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 Đ TRUNG LẬP

330

131

ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

132

ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

133

ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 ĐƯỜNG SỐ 414

390

134

ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI

390

135

ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 ĐƯỜNG BÀU GIÃ

390

136

ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

390

137

ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

138

ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG SUỐI LỘI

390

139

LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM

390

140

ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI

390

141

MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG SỐ 417

390

142

ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG CÂY BÀI

390

143

ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 KÊNH N31A-17

390

144

ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 RANH ĐỒNG DÙ

390

145

ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 KÊNH T31A-17

390

146

ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG CÂY BÀI

390

147

ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN

390

148

LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

149

ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

390

150

NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

590

151

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC

900

152

ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC L 22 KÊNH N46

400

153

TRẦN THỊ BÀU QUỐC L 22 ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT

400

154

ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT

350

155

ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG SỐ 363

400

156

NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

400

157

ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 RANH XÃ PHƯỚC HIỆP

400

158

LÊ THỊ DỆT QUỐC L 22 ĐƯỜNG SỐ 377

800

159

ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC L 22 ĐƯỜNG SỐ 377

800

160

NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

161

TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

162

ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG

260

163

ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

300

164

PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU

260

165

TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP KÊNH CHÍNH ĐÔNG

340

166

ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP ĐƯỜNG SỐ 726

290

167

ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

168

ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ GIÁP HẢI

990

169

ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN ĐƯỜNG SỐ 12A

660

170

ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ NGUYỄN VĂN NI

660

171

ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI HUỲNH VĂN CỌ

880

172

ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2

660

173

LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2

880

174

NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG  

1.190

175

ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.200

176

VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

177

VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG ĐƯỜNG SỐ 430

390

178

TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT

350

179

CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 PHẠM THỊ THÀNG

260

180

PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH

330

181

PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH

330

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CẦN GIỜ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP + 1KM

560

+ 1KM RANH RỪNG PHÒNG HỘ

430

2

BÀ XÁN RỪNG SÁC CẦU TẮC TÂY ĐEN

430

3

ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA DUYÊN HẢI

640

4

BÙI LÂM DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG

1.080

5

ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ DUYÊN HẢI

1.080

6

ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI TẮC XUẤT

1.560

TẮC XUẤT LÊ HÙNG YÊN

1.500

LÊ HÙNG YÊN GIỒNG CHÁY

1.500

7

ĐÊ EC RỪNG SÁC TRẦN QUANG QUỜN

590

8

DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN AO LÀNG

480

AO LÀNG ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH

740

ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ SOÀI RẠP

480

9

DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC

1.410

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LỠ

1.200

CẦU RẠCH LỠ THẠNH THỚI

1.230

THẠNH THỚI NGUYỄN VĂN MẠNH

1.060

NGUYỄN VĂN MẠNH CHỢ ĐỒNG HÒA

900

10

ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH DUYÊN HẢI

530

11

GIỒNG AO TẮC XUẤT GIỒNG CHÁY

590

12

HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC CẦU KHÁNH VÂN

480

CẦU KHÁNH VÂN ĐÊ EC

440

13

KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU  

630

14

KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU  

170

15

KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU  

170

16

KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU  

170

17

LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI LƯƠNG VĂN NHO

900

18

LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI ĐẶNG VĂN KIỀU

1.140

19

LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH

1.140

20

ƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT GIỒNG CHÁY

1.410

GIỒNG CHÁY PHAN TRỌNG TUỆ

1.410

21

LÝ NHƠN RNG SÁC CẦU VÀM SÁT

370

CẦU VÀM SÁT DƯƠNG VĂN HẠNH

370

22

NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) TAM THÔN HIỆP (KM 5+520)

660

23

NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN BIỂN ĐÔNG

620

24

NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT)

660

25

PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG

680

26

PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN

710

27

QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG KÊNH BA TỔNG

520

28

RNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH

1.840

CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH HÀ QUANG VÓC

1.840

HÀ QUANG VÓC CẦU RẠCH LÁ

1.840

CẦU RẠCH LÁ CẦU AN NGHĨA

1.020

CẦU HÀ THÀNH DUYÊN HẢI

1.020

29

TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO

600

LƯƠNG VĂN NHO BIN ĐÔNG

970

30

TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC CẦU TẮC TÂY ĐEN

700

31

THẠNH THI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC NGÃ 4 DUYÊN HẢI

880

NGÃ 4 DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG

880

32

TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ

1.190

TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ RẠCH LẮP VÒI

1.190

RẠCH LẮP VÒI RẠCH THỦ HUY

1.060

33

TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC CẦU KHO ĐỒNG

740

CẦU KHO ĐỒNG ĐÊ EC

440

34

KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU  

670

35

KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU  

590

36

KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU  

480

37

KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU  

440

38

ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN BỜ SÔNG SOÀI RẠP

350

BỜ SÔNG SOÀI RẠP DƯƠNG VĂN HẠNH

280

39

GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY DUYÊN HẢI

1.200

40

HÒA HIỆP THẠNH THỚI CẦU NÒ

900

CẦU NÒ PHAN TRỌNG TUỆ

660

41

KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU  

590

42

ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN BẾN ĐÒ DOI LẦU

370

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG 7

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

 

 

 

 

 

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ĐƯỜNG D1    

2.880

2

ĐƯỜNG D2    

2.880

3

ĐƯỜNG D2B    

2.320

4

ĐƯỜNG D3    

2.320

5

ĐƯỜNG D4    

2.320

6

ĐƯỜNG D5    

2.320

7

ĐƯỜNG D6    

2.320

8

ĐƯỜNG D7    

2.320

9

ĐƯỜNG D8    

2.320

10

ĐƯỜNG D9    

2.320

11

ĐƯỜNG D10    

2.320

12

ĐƯỜNG D10B    

2.320

13

ĐƯỜNG D11B    

2.320

14

ĐƯỜNG D12    

2.320

15

ĐƯỜNG D14A    

2.320

16

ĐƯỜNG D14    

2.320

17

ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 1    

2.320

18

ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 2    

2.320

19

ĐƯỜNG D16    

2.320

20

ĐƯỜNG D17    

2.320

21

ĐƯỜNG D18    

2.320

22

ĐƯỜNG D19    

2.320

23

ĐƯỜNG D20    

2.320

24

ĐƯỜNG N1    

2.320

25

ĐƯỜNG N2    

2.320

26

ĐƯỜNG N3    

2.320

27

ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI    

2.320

28

ĐƯỜNG N6    

2.320

29

ĐƯỜNG N7    

2.320

30

ĐƯỜNG N9    

2.320

31

ĐƯỜNG N10    

2.320

32

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO    

2.320

33

ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO    

2.320

34

ĐƯỜNG SONG HÀNH    

2.320

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

 

BẢNG 8

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

 

     

 

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐON ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ĐƯỜNG D1    

2.160

2

ĐƯỜNG D2    

2.160

3

ĐƯỜNG D2B    

1.740

4

ĐƯỜNG D3    

1.740

5

ĐƯỜNG D4    

1.740

6

ĐƯỜNG D5    

1.740

7

ĐƯỜNG D6    

1.740

8

ĐƯỜNG D7    

1.740

9

ĐƯỜNG D8    

1.740

10

ĐƯỜNG D9    

1.740

11

ĐƯỜNG D10    

1.740

12

ĐƯỜNG D10B    

1.740

13

ĐƯỜNG D11B    

1.740

14

ĐƯỜNG D12    

1.740

15

ĐƯỜNG D14A    

1.740

16

ĐƯỜNG D14    

1.740

17

ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 1    

1.740

18

ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 2    

1.740

19

ĐƯỜNG D16    

1.740

20

ĐƯỜNG D17    

1.740

21

ĐƯỜNG D18    

1.740

22

ĐƯỜNG D19    

1.740

23

ĐƯỜNG D20    

1.740

24

ĐƯỜNG N1    

1.740

25

ĐƯỜNG N2    

1.740

26

ĐƯỜNG N3    

1.740

27

ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI    

1.740

28

ĐƯỜNG N6    

1.740

29

ĐƯỜNG N7    

1.740

30

ĐƯỜNG N9    

1.740

31

ĐƯỜNG N10    

1.740

32

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO    

1.740

33

ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO    

1.740

34

ĐƯỜNG SONG HÀNH    

1.740

 

     

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

Nguồn: TVPL – Thẩm Định Giá Châu Á

 

Công Ty Thẩm Định Giá Châu Á

Đơn vị thẩm định giá uy tín lâu năm tại Miền Nam Việt Nam

(zalo,viber): 0949 888006 – 0945 009002 – (028) 6674 3333 A. Ẩn

6 + 8 Phan Huy Thực, phường Tân Kiểng, Quận 7, TPHCM



Comments are closed.